Bản dịch của từ Sociative trong tiếng Việt

Sociative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sociative (Adjective)

səsˈaɪətəv
səsˈaɪətəv
01

Của, biểu thị hoặc thể hiện sự đồng hành hoặc liên kết.

Of denoting or expressing accompaniment or association.

Ví dụ

Studying in groups can be sociative for some students.

Học nhóm có thể mang tính xã hội đối với một số học sinh.

Being isolated may lead to a lack of sociative experiences.

Bị cô lập có thể dẫn đến thiếu trải nghiệm xã hội.

Do you think sociative activities should be encouraged in schools?

Bạn nghĩ các hoạt động xã hội nên được khuyến khích ở trường học không?

Sociative (Noun)

səsˈaɪətəv
səsˈaɪətəv
01

Một từ, hình thức hoặc trường hợp biểu thị hoặc thể hiện sự đồng hành hoặc liên kết.

A word form or case denoting or expressing accompaniment or association.

Ví dụ

Friendship is a sociative relationship based on mutual trust and support.

Tình bạn là một mối quan hệ hỗ trợ dựa trên niềm tin chung.

Loneliness often leads to a lack of sociative connections with others.

Sự cô đơn thường dẫn đến thiếu mối kết nối hỗ trợ với người khác.

Are sociative networks important for individuals' well-being and mental health?

Mạng lưới hỗ trợ có quan trọng cho sức khỏe tinh thần của cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sociative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sociative

Không có idiom phù hợp