Bản dịch của từ Sociative trong tiếng Việt
Sociative

Sociative (Adjective)
Của, biểu thị hoặc thể hiện sự đồng hành hoặc liên kết.
Of denoting or expressing accompaniment or association.
Studying in groups can be sociative for some students.
Học nhóm có thể mang tính xã hội đối với một số học sinh.
Being isolated may lead to a lack of sociative experiences.
Bị cô lập có thể dẫn đến thiếu trải nghiệm xã hội.
Do you think sociative activities should be encouraged in schools?
Bạn nghĩ các hoạt động xã hội nên được khuyến khích ở trường học không?
Sociative (Noun)
Một từ, hình thức hoặc trường hợp biểu thị hoặc thể hiện sự đồng hành hoặc liên kết.
A word form or case denoting or expressing accompaniment or association.
Friendship is a sociative relationship based on mutual trust and support.
Tình bạn là một mối quan hệ hỗ trợ dựa trên niềm tin chung.
Loneliness often leads to a lack of sociative connections with others.
Sự cô đơn thường dẫn đến thiếu mối kết nối hỗ trợ với người khác.
Are sociative networks important for individuals' well-being and mental health?
Mạng lưới hỗ trợ có quan trọng cho sức khỏe tinh thần của cá nhân không?
Tính từ "sociative" trong tiếng Anh diễn tả tính liên quan đến sự kết nối hoặc tương tác giữa các cá thể hoặc nhóm trong xã hội. Trong ngữ cảnh toán học và logic, "sociative" còn đề cập đến thuộc tính của phép toán mà thứ tự thực hiện không ảnh hưởng đến kết quả. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các lĩnh vực khoa học xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào lý thuyết toán học.
Từ "sociative" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sociāre", nghĩa là "kết nối" hoặc "kết hợp". Từ này trải qua nhiều chuyển biến trong ngôn ngữ, từ "socius" - có nghĩa là "bạn bè" hay "đồng minh", nhấn mạnh tính chất tương tác xã hội. Ngày nay, "sociative" được sử dụng để diễn tả những khía cạnh liên quan đến sự kết nối, tương tác hoặc sự liên quan giữa các cá thể trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc của nó.
Từ "sociative" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói. Trong phần nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong nội dung về tâm lý học hoặc xã hội học nhưng không phải là từ vựng chính yếu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để chỉ mối quan hệ giữa các đối tượng trong một nhóm. Trong ngữ cảnh khác, "sociative" thường liên quan đến các khía cạnh của tương tác giữa con người, như trong các nghiên cứu về hành vi xã hội hoặc sự kết nối trong cộng đồng.