Bản dịch của từ Sodality trong tiếng Việt
Sodality
Sodality (Noun)
Một hiệp hội hoặc hiệp hội, đặc biệt là hiệp hội hoặc hiệp hội tôn giáo công giáo la mã.
A confraternity or association especially a roman catholic religious guild or brotherhood.
The local sodality organized a charity event last Saturday for families.
Hội đoàn địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy.
Many students do not join the sodality at their university.
Nhiều sinh viên không tham gia hội đoàn tại trường đại học của họ.
Is the sodality planning a trip to the community center next week?
Hội đoàn có kế hoạch chuyến đi đến trung tâm cộng đồng vào tuần tới không?
Họ từ
Sodality là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một nhóm hoặc tổ chức những người có cùng mối quan tâm hoặc mục đích, thường liên kết với nhau qua các hoạt động tôn giáo hoặc xã hội. Từ này có nguồn gốc Latin, thể hiện sự kết nối và tính cộng đồng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh xã hội hoặc tôn giáo.
Từ "sodality" xuất phát từ tiếng Latin "sodalitas", có nghĩa là "tình bạn" hay "liên minh". Thuật ngữ này được hình thành từ "sodalis", chỉ người bạn hay đồng minh. Trong thế kỷ 13, "sodality" được dùng để chỉ các hiệp hội tôn giáo hoặc xã hội, nhấn mạnh việc kết nối và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng. Ngày nay, nó mang nghĩa là tổ chức hoặc hội nhóm có mục đích chung, vẫn giữ nguyên bản chất kết nối mà gốc Latin đã đề cập.
Từ "sodality" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu bởi đây là một thuật ngữ ít sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc lịch sử liên quan đến cộng đồng hay tổ chức tôn giáo. "Sodality" thường được sử dụng để chỉ những nhóm đồng liên kết có mục đích xã hội hoặc tôn giáo, thể hiện sự hợp tác và đoàn kết trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp