Bản dịch của từ Sodium lamp trong tiếng Việt
Sodium lamp

Sodium lamp (Noun)
The sodium lamp illuminated the street during the city festival last year.
Đèn natri đã chiếu sáng con phố trong lễ hội thành phố năm ngoái.
The sodium lamp did not work during the neighborhood block party.
Đèn natri không hoạt động trong bữa tiệc khu phố.
Why did the city replace old sodium lamps with LED lights?
Tại sao thành phố lại thay thế đèn natri cũ bằng đèn LED?
Đèn natri (sodium lamp) là loại đèn sử dụng natri trong dạng hơi hoặc rắn để phát ra ánh sáng, thường được sử dụng trong chiếu sáng đường phố và các không gian công cộng. Đèn natri có hai loại chính: đèn natri thấp áp (low pressure sodium lamp) và đèn natri cao áp (high pressure sodium lamp), với ánh sáng vàng đặc trưng ở đèn thấp áp và ánh sáng trắng hơn ở đèn cao áp. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai loại này nằm ở công nghệ sản xuất và đặc tính quang học.
Từ "sodium lamp" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natrium", chỉ nguyên tố hóa học natri. Natri được phát hiện bởi Sir Humphry Davy vào đầu thế kỷ 19. Đèn natri, với nguyên lý phát sáng nhờ khí natri, được phát minh nhằm cải thiện hiệu suất chiếu sáng và độ bền. Ngày nay, loại đèn này thường được sử dụng trong chiếu sáng đường phố và công nghiệp, nhấn mạnh tính năng tiết kiệm năng lượng và hiệu quả trong chiếu sáng ban đêm.
Đèn natri (sodium lamp) xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về công nghệ chiếu sáng. Phần Đọc có thể đề cập đến nghiên cứu về ứng dụng và hiệu suất của đèn trong môi trường đô thị. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi bàn luận về lợi ích và nhược điểm của các loại đèn khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, đèn natri thường liên quan đến lĩnh vực vật lý, kỹ thuật điện và quản lý năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp