Bản dịch của từ Soft-solders trong tiếng Việt
Soft-solders

Soft-solders (Verb)
Hàn dễ dàng hoặc bằng chất hàn có độ nóng chảy tương đối thấp.
To solder easily or with comparatively lowmelting solder.
They soft-soldered the wires for the community project last weekend.
Họ đã hàn mềm các dây cho dự án cộng đồng cuối tuần trước.
The volunteers did not soft-solder the connections properly for the event.
Các tình nguyện viên đã không hàn mềm các kết nối đúng cách cho sự kiện.
Did they soft-solder the components for the social initiative correctly?
Họ đã hàn mềm các linh kiện cho sáng kiến xã hội đúng cách chưa?
Soft-solders (Noun)
Dùng cho nhóm các phương pháp hàn bằng vật hàn rắn, trái ngược với phương pháp hàn mềm dùng cho các mối nối trong công trình điện.
Used for a group of soldering methods with solid solder as opposed to soft solder used for joints in electrical work.
Soft-solders are often used in plumbing for strong, durable joints.
Hàn mềm thường được sử dụng trong ống nước cho các khớp bền.
Soft-solders are not suitable for electrical connections in devices.
Hàn mềm không phù hợp cho các kết nối điện trong thiết bị.
Are soft-solders commonly used in construction projects today?
Hàn mềm có được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng không?
Họ từ
"Soft-solders" là thuật ngữ chỉ các hợp kim kim loại được sử dụng để hàn các bộ phận lại với nhau ở nhiệt độ thấp hơn 450 độ C. Đặc trưng của chúng là có độ mềm mại và dễ biến dạng, cho phép kết nối các bề mặt mà không gây ra tổn hại cho vật liệu cần hàn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt tùy theo ngành nghề hoặc vùng miền, ví dụ như trong sửa chữa điện tử hoặc chế tạo đồ mộc.
Từ "soft-solders" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "solder", có nghĩa là "hàn". Từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "soudure", kết hợp với "soudier", có nghĩa là "hàn gắn". Soft-solders thường chỉ các hợp kim có nhiệt độ nóng chảy thấp dùng để kết nối hai kim loại. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng hàn nối dễ dàng và hiệu quả, phản ánh lịch sử sử dụng trong ngành cơ khí và chế tạo đồ vật.
Từ "soft-solders" xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật và điện, chủ yếu liên quan đến quá trình hàn các vật liệu với nhau bằng một hợp kim có nhiệt độ nóng chảy thấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài thi ngữ văn viết và nghe liên quan đến chủ đề kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "soft-solders" thường được sử dụng trong các hướng dẫn kỹ thuật, giáo trình về điện tử, và các bài thuyết trình về công nghệ.