Bản dịch của từ Softened trong tiếng Việt
Softened
Softened (Adjective)
(ngôn ngữ học) khao khát.
Linguistics aspirated.
The softened tone of her voice was very calming during the meeting.
Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy rất dễ chịu trong cuộc họp.
His arguments were not softened; they were quite harsh and direct.
Lập luận của anh ấy không nhẹ nhàng; chúng rất thẳng thắn và khắc nghiệt.
Was the softened message well received by the community leaders?
Liệu thông điệp nhẹ nhàng có được các lãnh đạo cộng đồng đón nhận không?
Làm mềm.
Made soft.
The softened approach eased tensions during the community meeting last week.
Cách tiếp cận nhẹ nhàng đã làm giảm căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The softened rules did not satisfy all the residents in the neighborhood.
Những quy định nhẹ nhàng không làm hài lòng tất cả cư dân trong khu phố.
Did the softened policies improve community relations in your opinion?
Bạn có nghĩ rằng các chính sách nhẹ nhàng đã cải thiện quan hệ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp