Bản dịch của từ Softened trong tiếng Việt
Softened

Softened (Adjective)
(ngôn ngữ học) khao khát.
Linguistics aspirated.
The softened tone of her voice was very calming during the meeting.
Giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy rất dễ chịu trong cuộc họp.
His arguments were not softened; they were quite harsh and direct.
Lập luận của anh ấy không nhẹ nhàng; chúng rất thẳng thắn và khắc nghiệt.
Was the softened message well received by the community leaders?
Liệu thông điệp nhẹ nhàng có được các lãnh đạo cộng đồng đón nhận không?
Làm mềm.
Made soft.
The softened approach eased tensions during the community meeting last week.
Cách tiếp cận nhẹ nhàng đã làm giảm căng thẳng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The softened rules did not satisfy all the residents in the neighborhood.
Những quy định nhẹ nhàng không làm hài lòng tất cả cư dân trong khu phố.
Did the softened policies improve community relations in your opinion?
Bạn có nghĩ rằng các chính sách nhẹ nhàng đã cải thiện quan hệ cộng đồng không?
Họ từ
"Softened" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "to soften", có nghĩa là làm mềm hoặc giảm cường độ, sự cứng rắn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn, tâm lý học và mỹ thuật để chỉ sự chuyển biến từ trạng thái cứng rắn hoặc khắc nghiệt sang mềm mại hoặc dễ chịu hơn.
Từ "softened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "soften", bắt nguồn từ tiếng Latinh "mollificare", có nghĩa là làm mềm. Lịch sử của từ này phản ánh quá trình chuyển đổi từ hình thức cứng nhắc sang trạng thái dễ chịu và linh hoạt hơn. Từ "softened" hiện nay được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong tính chất, trạng thái hoặc cảm xúc, nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "softened" là một động từ phân từ quá khứ của "soften", có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự biến đổi tính chất của vật liệu hay trạng thái cảm xúc. Trong khi đó, trong phần nghe và đọc, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quá trình hoặc nghiên cứu khoa học, liên quan đến thực phẩm, vật liệu xây dựng hay tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


