Bản dịch của từ Soften trong tiếng Việt
Soften

Soften(Verb)
Dạng động từ của Soften (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soften |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Softened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Softened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Softens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Softening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "soften" là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là làm cho cái gì trở nên mềm mại hơn, hoặc làm giảm bớt tác động của điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm cuối hơn người Mỹ. "Softening" là dạng danh động từ của từ này, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cải thiện cảm xúc hoặc giảm bớt cường độ.
Từ "soften" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "soffiare", có nghĩa là "thổi" hoặc "làm cho mềm". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, được hình thành từ tiền tố "soft" kết hợp với hậu tố "-en", hàm ý quá trình làm cho một vật gì đó trở nên mềm mại hơn. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc giảm bớt độ cứng hoặc tính cứng rắn, phản ánh một thay đổi đáng kể trong trạng thái vật lý hay tinh thần.
Từ "soften" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường cần mô tả quá trình hoặc tác động làm giảm bớt cường độ của một sự việc nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về tâm lý hoặc xã hội, khi bàn về việc làm dịu các cảm xúc hoặc xung đột. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống, ví dụ như khi thảo luận về thực phẩm hoặc văn hóa.
Họ từ
Từ "soften" là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là làm cho cái gì trở nên mềm mại hơn, hoặc làm giảm bớt tác động của điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm cuối hơn người Mỹ. "Softening" là dạng danh động từ của từ này, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cải thiện cảm xúc hoặc giảm bớt cường độ.
Từ "soften" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "soffiare", có nghĩa là "thổi" hoặc "làm cho mềm". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, được hình thành từ tiền tố "soft" kết hợp với hậu tố "-en", hàm ý quá trình làm cho một vật gì đó trở nên mềm mại hơn. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc giảm bớt độ cứng hoặc tính cứng rắn, phản ánh một thay đổi đáng kể trong trạng thái vật lý hay tinh thần.
Từ "soften" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường cần mô tả quá trình hoặc tác động làm giảm bớt cường độ của một sự việc nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về tâm lý hoặc xã hội, khi bàn về việc làm dịu các cảm xúc hoặc xung đột. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống, ví dụ như khi thảo luận về thực phẩm hoặc văn hóa.
