Bản dịch của từ Softing trong tiếng Việt
Softing

Softing (Adjective)
The softening approach helped resolve the community conflict last year.
Cách tiếp cận làm mềm đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng năm ngoái.
The government is not softening its stance on social issues.
Chính phủ không làm mềm lập trường của mình về các vấn đề xã hội.
Is the softening of policies helping the local neighborhoods?
Liệu việc làm mềm chính sách có giúp ích cho các khu phố địa phương không?
Softing (Noun)
Softening tensions can lead to better communication in communities.
Làm dịu căng thẳng có thể dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong cộng đồng.
Softening conflicts is not always easy for local leaders.
Làm dịu xung đột không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các nhà lãnh đạo địa phương.
Is softening attitudes important for social harmony?
Có phải làm dịu thái độ là quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?
Từ "softing" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "softing" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả quá trình làm cho một hệ thống hoặc phần mềm trở nên nhẹ nhàng hơn hoặc dễ sử dụng hơn. Tuy nhiên, từ này không có hình thức phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cũng như không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "softening" có nguồn gốc từ động từ Latin "mollificare", có nghĩa là làm mềm hoặc giảm bớt sự cứng rắn. Từ này được cấu thành từ "mollis" (mềm mại) và "facere" (làm cho). Trong quá trình lịch sử, "softening" đã được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một vật trở nên mềm mại hơn hoặc khiến điều gì đó bớt khắc nghiệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao hàm vật chất mà còn liên quan đến cảm xúc, tinh thần và quan hệ xã hội.
Từ "softing" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "softing" có thể được hiểu là hành động làm cho cái gì đó trở nên mềm mại hơn, thường liên quan đến ngành công nghiệp chế biến thực phẩm hoặc trong ngữ cảnh chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, nó không được sử dụng rộng rãi trong văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.