Bản dịch của từ Solar cell trong tiếng Việt
Solar cell
Solar cell (Noun)
Một tế bào quang điện.
A photovoltaic cell.
Thiết bị điện tử tạo ra điện khi tiếp xúc với ánh sáng.
An electronic device that generates electricity when exposed to light.
Thiết bị chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng điện.
A device that converts solar energy into electrical energy.
Solar cell (Idiom)
Pin mặt trời được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong máy tính và các ứng dụng không gian.
Solar cells are used in various applications such as in calculators and space applications.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Solar cell cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp