Bản dịch của từ Solar cell trong tiếng Việt

Solar cell

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solar cell (Noun)

sˈoʊlɚ sˈɛl
sˈoʊlɚ sˈɛl
01

Một tế bào quang điện.

A photovoltaic cell.

Ví dụ

Many schools use solar cells to reduce energy costs effectively.

Nhiều trường học sử dụng pin mặt trời để giảm chi phí năng lượng.

Not all communities have access to solar cells for energy.

Không phải tất cả cộng đồng đều có quyền truy cập vào pin mặt trời.

Do you think solar cells can help poor families save money?

Bạn có nghĩ rằng pin mặt trời có thể giúp các gia đình nghèo tiết kiệm tiền không?

02

Thiết bị điện tử tạo ra điện khi tiếp xúc với ánh sáng.

An electronic device that generates electricity when exposed to light.

Ví dụ

Many homes now use solar cells for renewable energy.

Nhiều ngôi nhà hiện nay sử dụng pin mặt trời để năng lượng tái tạo.

Not all schools have installed solar cells yet.

Không phải tất cả các trường học đều đã lắp đặt pin mặt trời.

Do you think solar cells can reduce electricity bills?

Bạn có nghĩ rằng pin mặt trời có thể giảm hóa đơn điện không?

03

Thiết bị chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng điện.

A device that converts solar energy into electrical energy.

Ví dụ

Many homes use solar cells for sustainable energy solutions.

Nhiều ngôi nhà sử dụng pin mặt trời cho giải pháp năng lượng bền vững.

Not all communities have access to solar cells for energy needs.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào pin mặt trời.

Do you think solar cells can reduce electricity bills for families?

Bạn có nghĩ rằng pin mặt trời có thể giảm hóa đơn điện cho các gia đình không?

Solar cell (Idiom)

01

Pin mặt trời được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong máy tính và các ứng dụng không gian.

Solar cells are used in various applications such as in calculators and space applications.

Ví dụ

Solar cells power many homes in California, reducing electricity bills.

Pin mặt trời cung cấp năng lượng cho nhiều ngôi nhà ở California, giảm hóa đơn điện.

Solar cells do not only benefit wealthy households in urban areas.

Pin mặt trời không chỉ mang lại lợi ích cho các hộ gia đình giàu có ở khu vực đô thị.

Are solar cells widely used in rural areas for electricity generation?

Có phải pin mặt trời được sử dụng rộng rãi ở các khu vực nông thôn để phát điện?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solar cell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solar cell

Không có idiom phù hợp