Bản dịch của từ Solar cell trong tiếng Việt
Solar cell
Solar cell (Noun)
Một tế bào quang điện.
A photovoltaic cell.
Many schools use solar cells to reduce energy costs effectively.
Nhiều trường học sử dụng pin mặt trời để giảm chi phí năng lượng.
Not all communities have access to solar cells for energy.
Không phải tất cả cộng đồng đều có quyền truy cập vào pin mặt trời.
Do you think solar cells can help poor families save money?
Bạn có nghĩ rằng pin mặt trời có thể giúp các gia đình nghèo tiết kiệm tiền không?
Thiết bị điện tử tạo ra điện khi tiếp xúc với ánh sáng.
An electronic device that generates electricity when exposed to light.
Many homes now use solar cells for renewable energy.
Nhiều ngôi nhà hiện nay sử dụng pin mặt trời để năng lượng tái tạo.
Not all schools have installed solar cells yet.
Không phải tất cả các trường học đều đã lắp đặt pin mặt trời.
Do you think solar cells can reduce electricity bills?
Bạn có nghĩ rằng pin mặt trời có thể giảm hóa đơn điện không?
Thiết bị chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng điện.
A device that converts solar energy into electrical energy.
Many homes use solar cells for sustainable energy solutions.
Nhiều ngôi nhà sử dụng pin mặt trời cho giải pháp năng lượng bền vững.
Not all communities have access to solar cells for energy needs.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào pin mặt trời.
Do you think solar cells can reduce electricity bills for families?
Bạn có nghĩ rằng pin mặt trời có thể giảm hóa đơn điện cho các gia đình không?
Solar cell (Idiom)
Pin mặt trời được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong máy tính và các ứng dụng không gian.
Solar cells are used in various applications such as in calculators and space applications.
Solar cells power many homes in California, reducing electricity bills.
Pin mặt trời cung cấp năng lượng cho nhiều ngôi nhà ở California, giảm hóa đơn điện.
Solar cells do not only benefit wealthy households in urban areas.
Pin mặt trời không chỉ mang lại lợi ích cho các hộ gia đình giàu có ở khu vực đô thị.
Are solar cells widely used in rural areas for electricity generation?
Có phải pin mặt trời được sử dụng rộng rãi ở các khu vực nông thôn để phát điện?
Pin mặt trời, hay còn gọi là tế bào quang điện, là thiết bị chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng điện thông qua hiệu ứng quang điện. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự phân biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "solar panel" cũng thường được sử dụng để chỉ toàn bộ hệ thống thu thập năng lượng mặt trời, trong khi "solar cell" nhấn mạnh vào thành phần riêng lẻ.
Từ "solar cell" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "solaris" (thuộc về mặt trời) và "cellula" (tế bào nhỏ). "Solar cell" được phát triển từ nghiên cứu về quang điện vào giữa thế kỷ 20, với mục tiêu chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành điện năng. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các thiết bị sử dụng hiệu ứng quang điện để sản xuất điện năng, phản ánh sự phát triển bền vững trong năng lượng tái tạo.
Từ "solar cell" (tế bào năng lượng mặt trời) có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến công nghệ và môi trường thường xuất hiện. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về năng lượng tái tạo, vật liệu bán dẫn, và phát triển bền vững. Trong giao tiếp hàng ngày, "solar cell" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về năng lượng sạch và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp