Bản dịch của từ Solar cell trong tiếng Việt

Solar cell

Noun [U/C] Idiom

Solar cell (Noun)

sˈoʊlɚ sˈɛl
sˈoʊlɚ sˈɛl
01

Một tế bào quang điện.

A photovoltaic cell.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thiết bị điện tử tạo ra điện khi tiếp xúc với ánh sáng.

An electronic device that generates electricity when exposed to light.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thiết bị chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng điện.

A device that converts solar energy into electrical energy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Solar cell (Idiom)

01

Pin mặt trời được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong máy tính và các ứng dụng không gian.

Solar cells are used in various applications such as in calculators and space applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solar cell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solar cell

Không có idiom phù hợp