Bản dịch của từ Solar plexus trong tiếng Việt

Solar plexus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solar plexus (Noun)

sˈoʊləɹ plˈɛksəs
sˈoʊləɹ plˈɛksəs
01

Một phức hợp các hạch và dây thần kinh tỏa ra của hệ giao cảm ở hố dạ dày.

A complex of ganglia and radiating nerves of the sympathetic system at the pit of the stomach.

Ví dụ

Yoga practitioners believe in the importance of the solar plexus.

Người tập yoga tin vào sự quan trọng của solar plexus.

During meditation, focus on breathing into the solar plexus area.

Trong lúc thiền, tập trung hơi thở vào vùng solar plexus.

The solar plexus is associated with feelings of personal power and confidence.

Solar plexus liên quan đến cảm giác sức mạnh và tự tin cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solar plexus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solar plexus

Không có idiom phù hợp