Bản dịch của từ Solar plexus trong tiếng Việt
Solar plexus

Solar plexus (Noun)
Yoga practitioners believe in the importance of the solar plexus.
Người tập yoga tin vào sự quan trọng của solar plexus.
During meditation, focus on breathing into the solar plexus area.
Trong lúc thiền, tập trung hơi thở vào vùng solar plexus.
The solar plexus is associated with feelings of personal power and confidence.
Solar plexus liên quan đến cảm giác sức mạnh và tự tin cá nhân.
Hàng chục tạng của cơ thể con người có thể được tác động bởi "solar plexus" (đám rối mặt trời), một trong những nút giao thông thần kinh quan trọng nằm ở vùng bụng trên, giữa xương sườn. Từ này trong tiếng Anh, không phân chia giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mang cùng ý nghĩa và cách sử dụng. "Solar plexus" được xem như trung tâm điều hòa năng lượng, liên kết với cảm xúc và các phản ứng cơ thể. Việc kích thích khu vực này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và thể chất của một người.
Solar plexus, từ "solar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solaris", có nghĩa là "thuộc về mặt trời", kết hợp với từ "plexus", xuất phát từ "plexus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đan chéo". Khu vực này nằm ở bụng, kết nối nhiều dây thần kinh, được coi là trung tâm năng lượng, tương tự như ánh sáng và sức mạnh của mặt trời. Ngày nay, "solar plexus" không chỉ đề cập đến vị trí giải phẫu mà còn mang ý nghĩa tinh thần, biểu tượng cho cảm xúc và bản ngã.
"Solar plexus" là thuật ngữ ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bài luận về sinh lý học, y học hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến yoga và tâm linh, nơi được coi là trung tâm năng lượng của cơ thể. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc và trạng thái tâm lý, như lo âu hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp