Bản dịch của từ Solarium trong tiếng Việt

Solarium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solarium (Noun)

soʊlˈɛɹiəm
soʊlˈɛɹiəm
01

Một căn phòng được trang bị đèn chiếu nắng hoặc giường phơi nắng có thể được sử dụng để tắm nắng nhân tạo.

A room equipped with sunlamps or sunbeds which can be used to acquire an artificial suntan.

Ví dụ

The solarium at Sun Spa offers great tanning services for clients.

Phòng tắm nắng tại Sun Spa cung cấp dịch vụ tắm nắng tuyệt vời cho khách.

Many people do not prefer using a solarium for tanning.

Nhiều người không thích sử dụng phòng tắm nắng để tắm nắng.

Is the solarium at Beach Club open all year round?

Phòng tắm nắng tại Beach Club có mở cửa quanh năm không?

02

Một căn phòng được trang bị nhiều diện tích kính để đón ánh sáng mặt trời.

A room fitted with extensive areas of glass to admit sunlight.

Ví dụ

The solarium in our community center is very popular for gatherings.

Phòng tắm nắng trong trung tâm cộng đồng của chúng tôi rất phổ biến cho các buổi họp mặt.

The solarium does not have enough chairs for all the guests.

Phòng tắm nắng không có đủ ghế cho tất cả khách mời.

Is the solarium open for public use during the weekends?

Phòng tắm nắng có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solarium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solarium

Không có idiom phù hợp