Bản dịch của từ Soldier on trong tiếng Việt
Soldier on

Soldier on (Verb)
Tiếp tục một cách kiên trì hoặc bướng bỉnh.
To continue persistently or stubbornly.
Many activists soldier on despite facing numerous challenges and opposition.
Nhiều nhà hoạt động vẫn tiếp tục bất chấp nhiều thách thức và phản đối.
They do not soldier on when the situation becomes too difficult.
Họ không tiếp tục khi tình huống trở nên quá khó khăn.
Will the community soldier on after losing funding for their programs?
Cộng đồng có tiếp tục không sau khi mất nguồn tài trợ cho các chương trình?
Soldier on (Phrase)
Many activists soldier on despite facing numerous challenges in their work.
Nhiều nhà hoạt động tiếp tục làm việc mặc dù gặp nhiều thử thách.
They do not soldier on when the community does not support them.
Họ không tiếp tục làm việc khi cộng đồng không ủng hộ.
Will the volunteers soldier on during the harsh winter months ahead?
Liệu các tình nguyện viên có tiếp tục làm việc trong mùa đông khắc nghiệt không?
"Cụm từ 'soldier on' được sử dụng để chỉ hành động tiếp tục kiên trì một cách dũng cảm, bất chấp những khó khăn hoặc thử thách. Đây là một biểu thức không chính thức trong tiếng Anh, thường mang nghĩa khuyến khích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh. Trong văn viết, cụm từ thường xuất hiện trong các tác phẩm mô tả sự kiên trì và quyết tâm".
Cụm từ "soldier on" có nguồn gốc từ động từ "soldier" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "solidarius", có nghĩa là "thuộc về quân đội". Cụm từ này diễn tả việc kiên trì và tiếp tục tiến bước mặc dù gặp khó khăn, thể hiện tinh thần kiên cường của một người lính. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bền bỉ trong cuộc sống hàng ngày, nhấn mạnh thái độ phải đối mặt với thử thách mà không từ bỏ.
Cụm từ "soldier on" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết, thường xuất hiện khi thảo luận về việc kiên định vượt qua khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài nói, bài viết hoặc hội thoại hàng ngày để diễn tả tinh thần bền bỉ trong công việc hoặc cuộc sống. Nó gợi nhắc về sự kiên trì và nỗ lực không ngừng trong đối phó với thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



