Bản dịch của từ Sole proprietor trong tiếng Việt

Sole proprietor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sole proprietor (Noun)

01

Người sở hữu một doanh nghiệp một mình và chịu trách nhiệm về các khoản nợ của mình.

A person who owns a business alone and is responsible for its debts.

Ví dụ

Jane is a sole proprietor of her successful bakery in downtown.

Jane là chủ sở hữu duy nhất của tiệm bánh thành công ở trung tâm.

Tom is not a sole proprietor; he has business partners.

Tom không phải là chủ sở hữu duy nhất; anh ấy có đối tác kinh doanh.

Is Sarah the sole proprietor of her online clothing store?

Sarah có phải là chủ sở hữu duy nhất của cửa hàng quần áo trực tuyến không?

02

Một cá nhân có toàn quyền kiểm soát doanh nghiệp và hoạt động của nó.

An individual who has full control over the business and its operations.

Ví dụ

John is a sole proprietor of his small coffee shop in Seattle.

John là chủ sở hữu duy nhất của quán cà phê nhỏ ở Seattle.

Maria is not a sole proprietor; she has business partners.

Maria không phải là chủ sở hữu duy nhất; cô ấy có đối tác kinh doanh.

Is Sarah a sole proprietor of her online clothing store?

Sarah có phải là chủ sở hữu duy nhất của cửa hàng quần áo trực tuyến không?

03

Một chủ doanh nghiệp không được thành lập và dựa vào tín dụng cá nhân.

A business owner who is not incorporated and relies on personal credit.

Ví dụ

John is a sole proprietor running a small bakery in Boston.

John là một chủ sở hữu duy nhất điều hành một tiệm bánh nhỏ ở Boston.

She is not a sole proprietor; she has business partners.

Cô ấy không phải là một chủ sở hữu duy nhất; cô ấy có đối tác kinh doanh.

Is Mike a sole proprietor of his landscaping business?

Mike có phải là một chủ sở hữu duy nhất của doanh nghiệp làm vườn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sole proprietor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sole proprietor

Không có idiom phù hợp