Bản dịch của từ Sole proprietor trong tiếng Việt
Sole proprietor
Sole proprietor (Noun)
Người sở hữu một doanh nghiệp một mình và chịu trách nhiệm về các khoản nợ của mình.
A person who owns a business alone and is responsible for its debts.
Jane is a sole proprietor of her successful bakery in downtown.
Jane là chủ sở hữu duy nhất của tiệm bánh thành công ở trung tâm.
Tom is not a sole proprietor; he has business partners.
Tom không phải là chủ sở hữu duy nhất; anh ấy có đối tác kinh doanh.
Is Sarah the sole proprietor of her online clothing store?
Sarah có phải là chủ sở hữu duy nhất của cửa hàng quần áo trực tuyến không?
Một cá nhân có toàn quyền kiểm soát doanh nghiệp và hoạt động của nó.
An individual who has full control over the business and its operations.
John is a sole proprietor of his small coffee shop in Seattle.
John là chủ sở hữu duy nhất của quán cà phê nhỏ ở Seattle.
Maria is not a sole proprietor; she has business partners.
Maria không phải là chủ sở hữu duy nhất; cô ấy có đối tác kinh doanh.
Is Sarah a sole proprietor of her online clothing store?
Sarah có phải là chủ sở hữu duy nhất của cửa hàng quần áo trực tuyến không?
John is a sole proprietor running a small bakery in Boston.
John là một chủ sở hữu duy nhất điều hành một tiệm bánh nhỏ ở Boston.
She is not a sole proprietor; she has business partners.
Cô ấy không phải là một chủ sở hữu duy nhất; cô ấy có đối tác kinh doanh.
Is Mike a sole proprietor of his landscaping business?
Mike có phải là một chủ sở hữu duy nhất của doanh nghiệp làm vườn không?