Bản dịch của từ Solenoid trong tiếng Việt

Solenoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solenoid (Noun)

sˈoʊlənɔɪd
sˈoʊlənɔɪd
01

Một cuộn dây hình trụ có tác dụng như một nam châm khi mang dòng điện.

A cylindrical coil of wire acting as a magnet when carrying electric current.

Ví dụ

The solenoid in the door lock works perfectly for security.

Cuộn dây solenoid trong ổ khóa cửa hoạt động hoàn hảo cho an ninh.

The solenoid does not function without electric current supply.

Cuộn dây solenoid không hoạt động nếu không có nguồn điện.

Is the solenoid used in public transportation systems?

Cuộn dây solenoid có được sử dụng trong hệ thống giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solenoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solenoid

Không có idiom phù hợp