Bản dịch của từ Solenoid trong tiếng Việt
Solenoid

Solenoid (Noun)
The solenoid in the door lock works perfectly for security.
Cuộn dây solenoid trong ổ khóa cửa hoạt động hoàn hảo cho an ninh.
The solenoid does not function without electric current supply.
Cuộn dây solenoid không hoạt động nếu không có nguồn điện.
Is the solenoid used in public transportation systems?
Cuộn dây solenoid có được sử dụng trong hệ thống giao thông công cộng không?
Họ từ
Solenoid (cuộn dây) là một thiết bị từ điện được hình thành từ dây dẫn quấn quanh một lõi, thường là lõi sắt, với mục đích tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, "solenoid" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, solenoid có thể được áp dụng cho các ứng dụng khác nhau trong động cơ hoặc thiết bị điện.
Từ "solenoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solen", có nghĩa là "ống" và "eidos", nghĩa là "hình dáng" hay "dạng". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh khoa học vào thế kỷ 19, cụ thể là trong nghiên cứu điện từ trường. Solenoid chỉ một cấu trúc cuộn dây dẫn điện hình ống, khi có dòng điện chạy qua, sẽ tạo ra một từ trường. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với ứng dụng trong các thiết bị điện tử và cơ khí.
Từ "solenoid" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật lý và kỹ thuật điện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không được sử dụng trừ khi đề tài liên quan đến cấu trúc điện từ hoặc thiết bị kỹ thuật. Ngoài ra, "solenoid" cũng phổ biến trong giáo trình học thuật, tài liệu nghiên cứu và các khóa học kỹ thuật, liên quan đến hoạt động của cuộn dây điện trong việc tạo ra từ trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp