Bản dịch của từ Solent trong tiếng Việt
Solent
Noun [U/C]
Solent (Noun)
sˈoʊln̩t
sˈoʊln̩t
Ví dụ
The Solent is a crucial waterway for British port cities.
Solent là một con đường nước quan trọng cho các thành phố cảng Anh.
Ferries navigate the Solent to transport goods and passengers efficiently.
Các phà điều hướng qua Solent để vận chuyển hàng hóa và hành khách hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Solent
Không có idiom phù hợp