Bản dịch của từ Solent trong tiếng Việt

Solent

Noun [U/C]

Solent (Noun)

sˈoʊln̩t
sˈoʊln̩t
01

Một cửa vào của kênh tiếng anh là điểm vào của nhiều cảng của anh

An inlet of the english channel which is the entry point for many british ports

Ví dụ

The Solent is a crucial waterway for British port cities.

Solent là một con đường nước quan trọng cho các thành phố cảng Anh.

Ferries navigate the Solent to transport goods and passengers efficiently.

Các phà điều hướng qua Solent để vận chuyển hàng hóa và hành khách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solent

Không có idiom phù hợp