Bản dịch của từ Solidifying trong tiếng Việt

Solidifying

Verb Noun [U/C]

Solidifying (Verb)

səlˈɪdəfaɪɪŋ
səlˈɪdəfaɪɪŋ
01

Để thực hiện hoặc trở nên mạnh mẽ hơn hoặc chắc chắn hơn.

To make or become stronger or more certain.

Ví dụ

Community events are solidifying friendships among local residents in Springfield.

Các sự kiện cộng đồng đang củng cố tình bạn giữa cư dân địa phương ở Springfield.

These new policies are not solidifying trust in the government.

Những chính sách mới này không củng cố niềm tin vào chính phủ.

Are these initiatives solidifying connections between different social groups?

Liệu những sáng kiến này có đang củng cố mối liên kết giữa các nhóm xã hội khác nhau không?

Dạng động từ của Solidifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solidify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Solidified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Solidified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Solidifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Solidifying

Solidifying (Noun)

səlˈɪdəfaɪɪŋ
səlˈɪdəfaɪɪŋ
01

Quá trình trở nên vững chắc hoặc làm cho một cái gì đó vững chắc.

The process of becoming solid or making something solid.

Ví dụ

The community event is solidifying our friendships and connections.

Sự kiện cộng đồng đang củng cố tình bạn và các mối quan hệ của chúng tôi.

The new policy is not solidifying trust among citizens.

Chính sách mới không củng cố được lòng tin giữa các công dân.

Is solidifying community bonds essential for social stability?

Có phải củng cố các mối quan hệ cộng đồng là cần thiết cho sự ổn định xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solidifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] After being heated, the aluminium is and flattened into individual rolls that range in thickness from 2.5 to 6 mm [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Solidifying

Không có idiom phù hợp