Bản dịch của từ Solidifying trong tiếng Việt
Solidifying
Solidifying (Verb)
Community events are solidifying friendships among local residents in Springfield.
Các sự kiện cộng đồng đang củng cố tình bạn giữa cư dân địa phương ở Springfield.
These new policies are not solidifying trust in the government.
Những chính sách mới này không củng cố niềm tin vào chính phủ.
Are these initiatives solidifying connections between different social groups?
Liệu những sáng kiến này có đang củng cố mối liên kết giữa các nhóm xã hội khác nhau không?
Dạng động từ của Solidifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solidifying |
Solidifying (Noun)
The community event is solidifying our friendships and connections.
Sự kiện cộng đồng đang củng cố tình bạn và các mối quan hệ của chúng tôi.
The new policy is not solidifying trust among citizens.
Chính sách mới không củng cố được lòng tin giữa các công dân.
Is solidifying community bonds essential for social stability?
Có phải củng cố các mối quan hệ cộng đồng là cần thiết cho sự ổn định xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Solidifying cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp