Bản dịch của từ Solidifying trong tiếng Việt
Solidifying

Solidifying (Verb)
Community events are solidifying friendships among local residents in Springfield.
Các sự kiện cộng đồng đang củng cố tình bạn giữa cư dân địa phương ở Springfield.
These new policies are not solidifying trust in the government.
Những chính sách mới này không củng cố niềm tin vào chính phủ.
Are these initiatives solidifying connections between different social groups?
Liệu những sáng kiến này có đang củng cố mối liên kết giữa các nhóm xã hội khác nhau không?
Dạng động từ của Solidifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solidifying |
Solidifying (Noun)
The community event is solidifying our friendships and connections.
Sự kiện cộng đồng đang củng cố tình bạn và các mối quan hệ của chúng tôi.
The new policy is not solidifying trust among citizens.
Chính sách mới không củng cố được lòng tin giữa các công dân.
Is solidifying community bonds essential for social stability?
Có phải củng cố các mối quan hệ cộng đồng là cần thiết cho sự ổn định xã hội?
Họ từ
Từ "solidifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "solidify", có nghĩa là làm cho trở nên vững chắc hoặc cụ thể hóa một ý tưởng hay một cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học và tâm lý học. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách viết, nhưng trong giao tiếp, người Anh có thể phát âm rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm ngắn gọn hơn.
Từ "solidifying" xuất phát từ gốc Latin "solidus", có nghĩa là "rắn chắc" hoặc "kiên định". Quá trình "solidifying" liên quan đến hành động làm cho một chất trở nên rắn, thường xảy ra khi một chất lỏng mất nhiệt độ và chuyển hóa. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng không chỉ trong khoa học vật liệu mà còn trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, thể hiện sự củng cố, ổn định về mặt cấu trúc hay ý tưởng.
Từ "solidifying" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nội dung kỹ thuật hoặc khoa học, đề cập đến quá trình làm cho một chất lỏng trở thành chất rắn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược phát triển hoặc ổn định xã hội. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hóa học và vật lý, thể hiện sự chuyển hóa trạng thái của vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
