Bản dịch của từ Soliloquies trong tiếng Việt
Soliloquies

Soliloquies (Noun)
Many characters in social plays deliver powerful soliloquies about their struggles.
Nhiều nhân vật trong các vở kịch xã hội có những lời độc thoại mạnh mẽ về cuộc chiến của họ.
Not every social play includes soliloquies to express inner feelings.
Không phải vở kịch xã hội nào cũng có lời độc thoại để thể hiện cảm xúc bên trong.
Do you think soliloquies enhance the emotional depth of social dramas?
Bạn có nghĩ rằng lời độc thoại làm tăng chiều sâu cảm xúc của các vở kịch xã hội không?
Dạng danh từ của Soliloquies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soliloquy | Soliloquies |
Họ từ
Soliloquies là các đoạn độc thoại trong văn học, thường xuất hiện trong kịch, cho phép nhân vật bộc lộ suy nghĩ và cảm xúc của mình mà không cần đối thoại với người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "soliloquium", có nghĩa là "nói một mình". Soliloquies phổ biến trong tác phẩm của William Shakespeare, giúp làm nổi bật nội tâm nhân vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng giữa British English và American English, cả hai đều đồng nhất trong nghĩa và cách viết.
Từ "soliloquies" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "soliloquium", trong đó "solus" có nghĩa là "một mình" và "loqui" nghĩa là "nói". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động diễn thuyết một mình, đặc biệt là trong các tác phẩm kịch. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật, cho phép khán giả hiểu rõ hơn về trạng thái tâm lý và xung đột bên trong của họ.
Từ "soliloquies" phản ánh mức độ sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ ngữ chuyên môn chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm kịch, như Shakespeare, và trong các nghiên cứu về diễn xuất. Soliloquy, với nghĩa là độc thoại, được sử dụng để diễn tả trạng thái tinh thần, do đó, nó có thể xuất hiện trong các buổi thuyết trình hoặc bài luận phân tích văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp