Bản dịch của từ Soliloquy trong tiếng Việt
Soliloquy

Soliloquy (Noun)
In the play, Sarah's soliloquy revealed her deepest fears about society.
Trong vở kịch, soliloquy của Sarah tiết lộ nỗi sợ sâu sắc của cô về xã hội.
John did not perform a soliloquy during the drama class last week.
John đã không thực hiện một soliloquy trong lớp kịch tuần trước.
Did Emily's soliloquy express her views on social justice issues?
Liệu soliloquy của Emily có diễn đạt quan điểm của cô về các vấn đề công bằng xã hội không?
Dạng danh từ của Soliloquy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soliloquy | Soliloquies |
Họ từ
Soliloquy là một thuật ngữ trong văn học, chỉ một đoạn văn mà một nhân vật nói lên suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình mà không có bất kỳ ai khác nghe thấy. Thường được sử dụng trong kịch, soliloquy cho phép khán giả hiểu rõ hơn về tâm trạng và động cơ của nhân vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và giọng nói vùng miền.
"Từ 'soliloquy' xuất phát từ tiếng Latin 'soliloquium', bao gồm hai phần: ‘solus’ có nghĩa là ‘một mình’ và ‘loquium’ có nghĩa là ‘nói’. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong các vở kịch của Shakespeare để chỉ việc nhân vật nói lên những suy nghĩ riêng tư của mình khi không có ai khác nghe. Qua thời gian, 'soliloquy' đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong văn học, thể hiện sự nội tâm và sự phản chiếu bản thân của nhân vật".
Từ "soliloquy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thi nghe và viết khi thảo luận về văn học hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đề cập đến hành động nhân vật nói to một mình để thể hiện suy nghĩ nội tâm, thường thấy trong các tác phẩm kịch và thơ. "Soliloquy" thường được sử dụng trong các tình huống phân tích một nhân vật hoặc khi nghiên cứu các kỹ thuật biên kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp