Bản dịch của từ Solitary figure trong tiếng Việt
Solitary figure
Solitary figure (Noun)
Một người hoặc vật đơn lẻ đứng riêng; một cá thể.
A single person or thing that stands alone; an individual.
She felt like a solitary figure at the crowded social event.
Cô ấy cảm thấy như một hình ảnh đơn độc tại sự kiện xã hội đông đúc.
He is not a solitary figure; he enjoys group activities.
Anh ấy không phải là một hình ảnh đơn độc; anh thích các hoạt động nhóm.
Is she really a solitary figure in her social circle?
Cô ấy thực sự là một hình ảnh đơn độc trong vòng xã hội của mình không?
In the park, a solitary figure sat quietly on the bench.
Trong công viên, một hình dáng đơn độc ngồi yên lặng trên ghế.
The solitary figure did not join the group discussion at all.
Hình dáng đơn độc đó hoàn toàn không tham gia vào cuộc thảo luận nhóm.
Is that solitary figure someone we know from the community?
Hình dáng đơn độc đó có phải là người chúng ta biết trong cộng đồng không?
Một biểu diễn hoặc miêu tả của một cá thể nhấn mạnh sự cô đơn hoặc tách biệt.
A representation or depiction of an individual that emphasizes loneliness or isolation.
The painting shows a solitary figure sitting alone on a bench.
Bức tranh cho thấy một hình ảnh cô đơn ngồi một mình trên ghế.
Many people do not like solitary figures in social gatherings.
Nhiều người không thích hình ảnh cô đơn trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is the solitary figure in the photo meant to represent loneliness?
Hình ảnh cô đơn trong bức ảnh có ý nghĩa thể hiện sự cô đơn không?
Thuật ngữ "solitary figure" thường chỉ một hình ảnh hoặc nhân vật cô độc, thường có ý nghĩa biểu trưng cho sự cô đơn hoặc tự do. Trong tiếng Anh, "solitary" mang nghĩa là đơn độc, trong khi "figure" chỉ một hình thể hoặc nhân vật. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, "solitary figure" thường xuất hiện trong văn chương để thể hiện trạng thái tâm lý hoặc tình huống xã hội của cá nhân.