Bản dịch của từ Soloing trong tiếng Việt

Soloing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soloing (Verb)

ˈsoʊ.loʊ.ɪŋ
ˈsoʊ.loʊ.ɪŋ
01

Thực hiện việc gì đó một mình, không có sự hiện diện của người khác.

To perform something alone without the presence of others.

Ví dụ

I enjoy soloing at coffee shops for my IELTS writing practice.

Tôi thích làm việc một mình tại quán cà phê để luyện viết IELTS.

She is not soloing during her IELTS speaking preparation sessions.

Cô ấy không làm việc một mình trong các buổi chuẩn bị nói IELTS.

Are you soloing your study sessions for the IELTS exam?

Bạn có đang tự học cho kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Soloing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soloed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soloed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soloes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soloing

Soloing (Noun)

ˈsoʊ.loʊ.ɪŋ
ˈsoʊ.loʊ.ɪŋ
01

Hành động biểu diễn một mình, không có sự hiện diện của người khác.

The act of performing alone without the presence of others.

Ví dụ

I enjoy soloing at social events like the annual music festival.

Tôi thích biểu diễn một mình tại các sự kiện xã hội như lễ hội âm nhạc hàng năm.

She is not interested in soloing during group activities at school.

Cô ấy không thích biểu diễn một mình trong các hoạt động nhóm ở trường.

Is soloing common at social gatherings like weddings or parties?

Biểu diễn một mình có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới hay tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soloing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] For instance, only after skydivers complete a test and get a licence can they perform skydiving without observations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Soloing

Không có idiom phù hợp