Bản dịch của từ Soloing trong tiếng Việt
Soloing

Soloing (Verb)
I enjoy soloing at coffee shops for my IELTS writing practice.
Tôi thích làm việc một mình tại quán cà phê để luyện viết IELTS.
She is not soloing during her IELTS speaking preparation sessions.
Cô ấy không làm việc một mình trong các buổi chuẩn bị nói IELTS.
Are you soloing your study sessions for the IELTS exam?
Bạn có đang tự học cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Soloing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soloed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soloed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soloes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soloing |
Soloing (Noun)
Hành động biểu diễn một mình, không có sự hiện diện của người khác.
The act of performing alone without the presence of others.
I enjoy soloing at social events like the annual music festival.
Tôi thích biểu diễn một mình tại các sự kiện xã hội như lễ hội âm nhạc hàng năm.
She is not interested in soloing during group activities at school.
Cô ấy không thích biểu diễn một mình trong các hoạt động nhóm ở trường.
Is soloing common at social gatherings like weddings or parties?
Biểu diễn một mình có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới hay tiệc không?
Họ từ
"Soloing" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động thực hiện một hoạt động độc lập, đặc biệt trong âm nhạc, khi một nghệ sĩ trình diễn một mình mà không có sự hỗ trợ từ những thành viên khác trong nhóm. Trong ngữ cảnh lập trình, "soloing" có thể đề cập đến việc làm việc một mình trên một dự án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm và cách phát âm.
Từ "soloing" xuất phát từ tiếng Ý "solo", có nghĩa là "một mình". Từ này có nguồn gốc từ Latin "solus", cũng mang nghĩa là "đơn độc". Ban đầu, "solo" dùng để chỉ những màn biểu diễn độc lập, như trong âm nhạc hay thể thao. Theo thời gian, thuật ngữ đã mở rộng để chỉ hành động thực hiện một hoạt động mà không có sự hỗ trợ nào khác, phản ánh sự tự lập và cá nhân hóa trong nghệ thuật và thể thao hiện đại.
Từ "soloing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng diễn đạt cá nhân và nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là âm nhạc. "Soloing" thường được sử dụng để chỉ việc biểu diễn một mình, không có đồng đội hoặc nhạc cụ khác. Trong các tình huống khác, từ này có thể được tìm thấy trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là khi tham gia vào các hoạt động cá nhân như leo núi hoặc nhảy dù, nơi mà tính độc lập và tự chủ được đề cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
