Bản dịch của từ Solvent abuse trong tiếng Việt
Solvent abuse

Solvent abuse (Idiom)
Solvent abuse is a dangerous behavior among teenagers.
Lạm dụng dung môi là hành vi nguy hiểm ở tuổi teen.
She never engages in solvent abuse due to awareness campaigns.
Cô ấy không bao giờ tham gia vào lạm dụng dung môi vì các chiến dịch tăng nhận thức.
Do you think solvent abuse is a serious issue in our society?
Bạn có nghĩ rằng lạm dụng dung môi là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta không?
"Solvent abuse" đề cập đến việc lạm dụng các dung môi, thường là những chất hóa học trong các sản phẩm tiêu dùng như sơn, keo, hay chất tẩy rửa, nhằm tạo ra hiệu ứng cao. Hiện tượng này thường thấy ở thanh thiếu niên và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về thuật ngữ giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và nhận thức xã hội về nó có thể khác nhau, với mức độ nghiêm trọng hơn được ghi nhận ở một số nơi.
Thuật ngữ "solvent abuse" có nguồn gốc từ hai từ "solvent", xuất phát từ tiếng Latin "solvens", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "phân hủy", và "abuse", bắt nguồn từ tiếng Latin "abusus", có nghĩa là "lạm dụng". Trong lịch sử, việc lạm dụng chất dung môi đã trở thành mối quan tâm phổ biến do những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và thể chất. Ngày nay, "solvent abuse" được hiểu là hành vi sử dụng không đúng cách các chất dung môi, dẫn đến nghiện ngập và các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Thuật ngữ "solvent abuse" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến vấn đề sức khỏe cộng đồng và lạm dụng chất. Trong phần Nói và Viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tác động xã hội và tâm lý của các chất gây nghiện, cũng như các biện pháp can thiệp. Ở các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong nghiên cứu y tế, dịch vụ xã hội và giáo dục để chỉ hành vi lạm dụng dung môi như một hình thức nghiện ngập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp