Bản dịch của từ Somatic mutation trong tiếng Việt
Somatic mutation
Noun [U/C]

Somatic mutation (Noun)
sˌoʊmˈɑtɨk mjutˈeɪʃən
sˌoʊmˈɑtɨk mjutˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đột biến xảy ra trong các mô không phải là dòng sinh dục, không được thừa hưởng từ cha mẹ.
A mutation that occurs in non-germline tissues, not inherited from parents.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Những thay đổi có thể tham gia vào sự phát triển của ung thư.
Changes that can be involved in the development of cancer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Somatic mutation
Không có idiom phù hợp