Bản dịch của từ Somatic mutation trong tiếng Việt

Somatic mutation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somatic mutation (Noun)

sˌoʊmˈɑtɨk mjutˈeɪʃən
sˌoʊmˈɑtɨk mjutˈeɪʃən
01

Một thay đổi vĩnh viễn trong chuỗi dna của một tế bào soma.

A permanent change in the dna sequence of a somatic cell.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đột biến xảy ra trong các mô không phải là dòng sinh dục, không được thừa hưởng từ cha mẹ.

A mutation that occurs in non-germline tissues, not inherited from parents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Những thay đổi có thể tham gia vào sự phát triển của ung thư.

Changes that can be involved in the development of cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Somatic mutation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somatic mutation

Không có idiom phù hợp