Bản dịch của từ Somatostatin trong tiếng Việt
Somatostatin

Somatostatin (Noun)
Somatostatin controls gastric secretion in many patients with diabetes.
Somatostatin kiểm soát sự tiết dịch dạ dày ở nhiều bệnh nhân tiểu đường.
Somatostatin does not increase hormone levels in healthy individuals.
Somatostatin không làm tăng mức hormone ở những người khỏe mạnh.
Does somatostatin affect social behaviors in teenagers?
Somatostatin có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?
Somatostatin là một peptide hormone có vai trò điều hòa trong cơ thể, chủ yếu được sản xuất bởi các tế bào beta của tuyến tụy và các tế bào thần kinh. Hormone này ức chế lượng hormone khác như insulin và glucagon, đồng thời giảm tiết dịch tiêu hóa. Trong y học, somatostatin được sử dụng trong điều trị các rối loạn liên quan đến sự tăng trưởng quá mức của hormone, ví dụ như u tuyến yên. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "somatostatin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "soma" (σῶμα), có nghĩa là "cơ thể", và tiếng Latin "status" có nghĩa là "trạng thái". Somatostatin đầu tiên được phát hiện vào năm 1973 trong tuyến tụy của động vật và là một peptide có vai trò ức chế sự tiết hormon khác, góp phần điều hòa chức năng sinh lý trong cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh vai trò của nó trong việc điều chỉnh quy trình sinh học liên quan đến sự phát triển và chuyển hóa.
Somatostatin là một hormone điều hòa được sản xuất chủ yếu bởi các tế bào trong tuyến tụy và dạ dày. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể tìm thấy trong các bài kiểm tra về y học hoặc sinh học. Từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và y tế, đặc biệt liên quan đến các rối loạn nội tiết và điều trị ung thư.