Bản dịch của từ Somatostatin trong tiếng Việt

Somatostatin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somatostatin (Noun)

sˌoʊmətˈɑtəstən
sˌoʊmətˈɑtəstən
01

Một loại hormone được tiết ra ở tuyến tụy và tuyến yên có tác dụng ức chế sự bài tiết của dạ dày và giải phóng somatotrophin.

A hormone secreted in the pancreas and pituitary gland which inhibits gastric secretion and somatotrophin release.

Ví dụ

Somatostatin controls gastric secretion in many patients with diabetes.

Somatostatin kiểm soát sự tiết dịch dạ dày ở nhiều bệnh nhân tiểu đường.

Somatostatin does not increase hormone levels in healthy individuals.

Somatostatin không làm tăng mức hormone ở những người khỏe mạnh.

Does somatostatin affect social behaviors in teenagers?

Somatostatin có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somatostatin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somatostatin

Không có idiom phù hợp