Bản dịch của từ Sombrero trong tiếng Việt
Sombrero

Sombrero (Noun)
During the festival, Maria wore a colorful sombrero.
Trong lễ hội, Maria đội một chiếc mũ sombrero màu sắc.
Pedro bought a new sombrero for the traditional dance performance.
Pedro mua một chiếc mũ sombrero mới cho buổi biểu diễn nhảy truyền thống.
The sombrero provided shade from the scorching sun in Arizona.
Chiếc mũ sombrero tạo bóng mát trước ánh nắng chói chang ở Arizona.
Họ từ
Sombrero là một thuật ngữ chỉ một loại mũ rộng vành, thường được làm từ vật liệu tự nhiên như rơm hay len, có nguồn gốc từ Mexico. Mũ thường được đeo trong các hoạt động ngoài trời nhằm bảo vệ khỏi nắng gắt. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu. Sombrero cũng mang ý nghĩa văn hóa và tượng trưng cho các truyền thống của người Mexico.
Từ “sombrero” có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ "sombra", nghĩa là bóng râm, đến từ tiếng Latin "umbra", có nghĩa là bóng. Khái niệm "sombrero" thường chỉ đến một loại mũ rộng vành, được thiết kế để che nắng hiệu quả, phản ánh mục đích ban đầu của nó trong việc bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời. Qua thời gian, sombrero đã trở thành biểu tượng văn hóa đặc trưng của các vùng nhiệt đới và Mexico.
Từ "sombrero" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và văn hóa của nó. Trong bối cảnh khác, "sombrero" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa Mexico, thời trang và các lễ hội. Từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực du lịch khi mô tả các món quà lưu niệm hoặc trang phục truyền thống, nhưng không thường xuyên trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp