Bản dịch của từ Son in law trong tiếng Việt

Son in law

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Son in law (Noun)

sˈʌnɨnlˌɔ
sˈʌnɨnlˌɔ
01

Chồng của con gái hoặc con trai.

The husband of one's daughter or son.

Ví dụ

My son-in-law is a doctor.

Con rể của tôi là bác sĩ.

She invited her son-in-law for dinner.

Cô ấy mời con rể cô ấy đi ăn tối.

The son-in-law takes care of his in-laws.

Con rể chăm sóc bố mẹ vợ.

02

Chồng của con dâu hoặc con rể.

The husband of one's daughter-in-law or son-in-law.

Ví dụ

My son-in-law is a doctor.

Con rể của tôi là một bác sĩ.

She invited her son-in-law to dinner.

Cô ấy đã mời con rể cô ấy đến dùng cơm.

Their son-in-law is from France.

Con rể của họ đến từ Pháp.

Son in law (Phrase)

sˈʌnɨnlˌɔ
sˈʌnɨnlˌɔ
01

Đề cập đến mối quan hệ giữa một người và vợ/chồng của con họ.

Refers to the relationship between a person and the spouse of their child.

Ví dụ

Her son-in-law helps with household chores every weekend.

Con rể của cô ấy giúp việc nhà vào mỗi cuối tuần.

The son-in-law attended the family gathering with his wife.

Con rể tham dự buổi tụ tập gia đình cùng vợ.

She enjoys spending time with her son-in-law and grandchildren.

Cô ấy thích dành thời gian với con rể và cháu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/son in law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Son in law

Không có idiom phù hợp