Bản dịch của từ Sophistic trong tiếng Việt
Sophistic

Sophistic (Verb)
Sử dụng những lập luận thông minh nhưng gây hiểu lầm.
To use clever but misleading arguments.
She tends to sophistic her opinions to win debates.
Cô ấy thường lợi dụng quan điểm của mình để thắng cuộc tranh luận.
It's not ethical to sophistic information to manipulate public perception.
Không đạo đức khi lợi dụng thông tin để chi phối quan điểm công chúng.
Do you think politicians should sophistic their speeches to gain votes?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia nên lợi dụng bài phát biểu của mình để giành phiếu?
Sophistic (Adjective)
Bề ngoài có vẻ hợp lý nhưng thực chất lại sai.
Her sophistic argument failed to convince the audience.
Lập luận tinh vi của cô ấy không thuyết phục khán giả.
His essay was criticized for being sophistic and misleading.
Bài luận của anh ấy bị chỉ trích vì tinh vi và gây hiểu lầm.
Is it ethical to use sophistic tactics to win debates?
Có đạo đức khi sử dụng chiêu trò tinh vi để thắng cuộc tranh luận không?
Họ từ
Từ "sophistic" được mô tả như một tính từ liên quan đến những lập luận tinh vi nhưng có thể mang tính ngụy biện. Nó thường được sử dụng để chỉ một loại lý lẽ có vẻ hợp lý nhưng thực chất lại thiếu căn cứ vững chắc. Ngoài ra, trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm lẫn viết, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "sophistic" thường thấy hơn trong văn học triết học và học thuật.
Từ "sophistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "sophisticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sophistēs", nghĩa là "người khôn ngoan" hoặc "nhà triết học". Trong lịch sử, các Sophist là những nhà hùng biện và giáo viên ở Hy Lạp cổ đại, nổi bật với khả năng thuyết phục và dùng lý lẽ, dù có thể dẫn đến sự lập luận sai lệch. Ngày nay, "sophistic" chỉ các lập luận hoặc lý thuyết có vẻ hợp lý nhưng thường chứa đựng sự giả dối hoặc không chính xác, phản ánh mối liên hệ giữa trí tuệ và khả năng thuyết phục.
Từ "sophistic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và tính trừu tượng của nó. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về lập luận hoặc lý thuyết mang tính khéo léo nhưng thiếu chính xác. Trong các văn cảnh khác, "sophistic" thường xuất hiện trong lĩnh vực triết học, phê bình văn học, và phân tích ngữ nghĩa, chỉ các lập luận tinh vi, dễ gây hiểu lầm nhưng không đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


