Bản dịch của từ Sort code trong tiếng Việt

Sort code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sort code (Noun)

sˈɔɹt kˈoʊd
sˈɔɹt kˈoʊd
01

Mã xác định ngân hàng và chi nhánh cụ thể nơi có tài khoản ở vương quốc anh, được sử dụng để xử lý thanh toán.

A code that identifies the bank and specific branch where an account is held in the uk used for processing payments.

Ví dụ

The sort code for my account at Barclays is 20-00-00.

Mã sort cho tài khoản của tôi tại Barclays là 20-00-00.

My sort code does not match the bank branch I selected.

Mã sort của tôi không khớp với chi nhánh ngân hàng tôi đã chọn.

What is the sort code for your account at Lloyds Bank?

Mã sort cho tài khoản của bạn tại Ngân hàng Lloyds là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sort code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sort code

Không có idiom phù hợp