Bản dịch của từ Sort code trong tiếng Việt
Sort code

Sort code (Noun)
The sort code for my account at Barclays is 20-00-00.
Mã sort cho tài khoản của tôi tại Barclays là 20-00-00.
My sort code does not match the bank branch I selected.
Mã sort của tôi không khớp với chi nhánh ngân hàng tôi đã chọn.
What is the sort code for your account at Lloyds Bank?
Mã sort cho tài khoản của bạn tại Ngân hàng Lloyds là gì?
"Sort code" là một thuật ngữ trong lĩnh vực ngân hàng, chỉ mã số gồm sáu chữ số được sử dụng để xác định một chi nhánh ngân hàng cụ thể tại Vương quốc Anh và Ireland. Mã này thường được sử dụng trong các giao dịch chuyển khoản điện tử, đặc biệt là trong hệ thống BACS và CHAPS. Trong khi đó, tại Hoa Kỳ, khái niệm tương tự được gọi là "routing number", mặc dù cách thức hoạt động và định dạng có khác biệt.
Thuật ngữ "sort code" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "sort" và "code". "Sort" xuất phát từ tiếng Latinh "sortire", có nghĩa là "phân loại", trong khi "code" bắt nguồn từ tiếng Latinh "codex", chỉ một tập hợp các quy tắc hoặc hướng dẫn. "Sort code" hiện được dùng để chỉ mã số xác định ngân hàng tại Anh, hỗ trợ phân loại và định danh các giao dịch tài chính, phản ánh công dụng chính của thuật ngữ này trong hệ thống ngân hàng hiện đại.
"Sort code" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt trong các giao dịch ngân hàng tại Vương Quốc Anh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính hoặc hướng dẫn sử dụng dịch vụ ngân hàng. Ngoài ra, "sort code" cũng được sử dụng trong báo cáo tài chính và các thuật ngữ ngân hàng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc xác định tính hợp lệ của thông tin tài khoản ngân hàng.