Bản dịch của từ Sort of trong tiếng Việt
Sort of

Sort of (Adverb)
(thành ngữ, thông tục) khoảng; theo một cách nào đó; một phần; không hẳn; phần nào.
(idiomatic, colloquial) approximately; in a way; partially; not quite; somewhat.
He is sort of interested in the social event.
Anh ấy hơi quan tâm đến sự kiện xã hội.
She felt sort of nervous at the social gathering.
Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng tại buổi tụ tập xã hội.
The social project was sort of successful in the community.
Dự án xã hội đã hơi thành công trong cộng đồng.
Dạng trạng từ của Sort of (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sort of Kiểu như | - | - |
Cụm từ "sort of" thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc yếu tố không cụ thể về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sort of" mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nghe rõ nguyên âm hơn. Việc sử dụng "sort of" có thể thể hiện sự không chính xác hoặc làm nhẹ đi ý kiến phát biểu của người nói.
Cụm từ "sort of" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "sort" (loại, hạng) và "of" (của). "Sort" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sors", có nghĩa là số phận hoặc loại. Ban đầu, từ này được sử dụng để phân loại sự vật, nhưng theo thời gian, "sort of" trở thành một biểu thức thân mật, diễn tả sự không chắc chắn hoặc mức độ. Do đó, nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh tính chất tương đối và sự không rạch ròi trong đánh giá.
Cụm từ "sort of" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết thường sử dụng nó để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc điều gì đó tương đối. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để làm nhẹ ngữ điệu hoặc khi chưa chắc chắn về thông tin. Sự phổ biến của nó phản ánh tính linh hoạt trong tiếng Anh giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



