Bản dịch của từ Sort of trong tiếng Việt

Sort of

Adverb

Sort of (Adverb)

sˈɔɹtɔf
sˈɔɹtɔf
01

(thành ngữ, thông tục) khoảng; theo một cách nào đó; một phần; không hẳn; phần nào.

(idiomatic, colloquial) approximately; in a way; partially; not quite; somewhat.

Ví dụ

He is sort of interested in the social event.

Anh ấy hơi quan tâm đến sự kiện xã hội.

She felt sort of nervous at the social gathering.

Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sort of

Không có idiom phù hợp