Bản dịch của từ Soubrette trong tiếng Việt
Soubrette
Noun [U/C]
Soubrette (Noun)
Ví dụ
The soubrette in the opera charmed everyone with her lively performance.
Nữ diễn viên trong vở opera đã thu hút mọi người bằng màn trình diễn sống động.
The soubrette did not overshadow the main actress in the play.
Nữ diễn viên phụ không làm lu mờ nữ diễn viên chính trong vở kịch.
Is the soubrette's role important in modern social performances?
Vai trò của nữ diễn viên phụ có quan trọng trong các buổi biểu diễn xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Soubrette
Không có idiom phù hợp