Bản dịch của từ Soubrette trong tiếng Việt

Soubrette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soubrette (Noun)

01

Một nữ diễn viên hoặc nữ diễn viên khác đóng vai sôi nổi, tán tỉnh trong một vở kịch hoặc vở opera.

An actress or other female performer playing a lively flirtatious role in a play or opera.

Ví dụ

The soubrette in the opera charmed everyone with her lively performance.

Nữ diễn viên trong vở opera đã thu hút mọi người bằng màn trình diễn sống động.

The soubrette did not overshadow the main actress in the play.

Nữ diễn viên phụ không làm lu mờ nữ diễn viên chính trong vở kịch.

Is the soubrette's role important in modern social performances?

Vai trò của nữ diễn viên phụ có quan trọng trong các buổi biểu diễn xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soubrette cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soubrette

Không có idiom phù hợp