Bản dịch của từ Soubrette trong tiếng Việt
Soubrette

Soubrette (Noun)
The soubrette in the opera charmed everyone with her lively performance.
Nữ diễn viên trong vở opera đã thu hút mọi người bằng màn trình diễn sống động.
The soubrette did not overshadow the main actress in the play.
Nữ diễn viên phụ không làm lu mờ nữ diễn viên chính trong vở kịch.
Is the soubrette's role important in modern social performances?
Vai trò của nữ diễn viên phụ có quan trọng trong các buổi biểu diễn xã hội hiện đại không?
Từ "soubrette" được sử dụng để chỉ một dạng nhân vật trong vở nhạc kịch hoặc opera, thường là một cô gái trẻ, tinh nghịch và có tính cách hài hước, thường đảm nhận vai trò giúp sức cho nhân vật chính. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cũng được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng trong văn cảnh Anh-Mỹ, ý nghĩa có thể mở rộng để bao gồm các nhân vật nữ tương tự trong các thể loại khác, với nuôi ý nhấn mạnh mặt hóm hỉnh và hấp dẫn.
Từ "soubrette" có gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "soubrette" trong tiếng Ý, mang nghĩa là "nô lệ nữ", do từ "soubret" (nô lệ) ở gốc Latinh "subret" có nghĩa là người hầu. Trong thế kỷ 18, từ này được dùng để chỉ một loại nhân vật nữ trong opera và kịch, thường là người hầu trẻ tuổi, láu lỉnh, và có vai trò gây cười. Ngày nay, từ "soubrette" mô tả một kiểu diễn viên hoặc nhân vật trong nghệ thuật trình diễn.
Từ "soubrette" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể và liên quan đến nghệ thuật biểu diễn. Trong ngữ cảnh âm nhạc và kịch, "soubrette" chỉ vai diễn nữ trẻ, thường là người hầu gái hoặc người phục vụ. Từ này thường được dùng trong các bài viết phân tích hoặc thảo luận về opera, nhạc kịch và diễn xuất, nơi tính cách nhân vật có sự trẻ trung và quyến rũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp