Bản dịch của từ Sought out trong tiếng Việt
Sought out

Sought out (Verb)
Phân từ quá khứ và quá khứ của tìm kiếm.
Past and past participle of seek.
Many activists sought out new solutions for social justice in 2023.
Nhiều nhà hoạt động đã tìm kiếm giải pháp mới cho công bằng xã hội vào năm 2023.
She did not seek out help from her friends during the crisis.
Cô ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè trong cuộc khủng hoảng.
Did you seek out community programs for youth engagement last year?
Bạn đã tìm kiếm các chương trình cộng đồng cho sự tham gia của thanh niên năm ngoái chưa?
Sought out (Phrase)
She sought out friends at the new community center last week.
Cô ấy đã tìm kiếm bạn bè tại trung tâm cộng đồng mới tuần trước.
He did not seek out help during the difficult times.
Anh ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ trong những lúc khó khăn.
Did you seek out any social events in your area?
Bạn có tìm kiếm sự kiện xã hội nào trong khu vực của bạn không?
"Sought out" là cụm động từ được hình thành từ động từ "seek", có nghĩa là tìm kiếm hoặc khám phá một cái gì đó với sự nỗ lực. Trong tiếng Anh, "sought" là dạng quá khứ của "seek", trong khi "out" ở đây mang nghĩa nhấn mạnh hành động tìm kiếm có mục tiêu. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc tìm kiếm thông tin, ý kiến hoặc sự giúp đỡ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, mặc dù ngữ điệu phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "sought out" xuất phát từ động từ "seek", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēcan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sōhōn", có nghĩa là tìm kiếm hoặc tìm tòi. "Sought" là dạng quá khứ phân từ của "seek". Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh quá trình tích cực tìm kiếm thông tin, người, hoặc vật, nhấn mạnh tính chất chủ động và quyết tâm trong hành động tìm kiếm, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "sought out" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tình huống giao tiếp liên quan đến việc tìm kiếm thông tin, giải pháp hoặc người hỗ trợ, thường xảy ra trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp. Trong văn viết, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tích cực trong việc thu thập kiến thức hoặc tư vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp