Bản dịch của từ Soundbar trong tiếng Việt
Soundbar

Soundbar (Noun)
Một thiết bị hình thanh chứa nhiều loa, được sử dụng với tivi, máy tính hoặc máy nghe nhạc mp3.
A barshaped device containing multiple speakers used with a television set computer or mp3 player.
The soundbar improved the audio quality of my TV shows significantly.
Soundbar đã cải thiện chất lượng âm thanh của các chương trình truyền hình tôi xem.
I don't think a soundbar is necessary for small rooms.
Tôi không nghĩ rằng soundbar là cần thiết cho những căn phòng nhỏ.
Is the soundbar compatible with my new smart TV model?
Soundbar có tương thích với mẫu TV thông minh mới của tôi không?
Soundbar là một thiết bị âm thanh dạng thanh dẹp, thường được sử dụng để nâng cao chất lượng âm thanh cho tivi hoặc các thiết bị nghe nhìn khác. Âm thanh phát ra từ soundbar thường được tạo ra từ nhiều loa nhỏ gộp lại trong một vỏ thiết bị duy nhất, giúp tiết kiệm không gian và chi phí. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, âm thanh có thể khác nhau trong các bối cảnh nghe khác nhau, do yếu tố địa lý và văn hóa.
Từ "soundbar" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sound" và "bar". "Sound" bắt nguồn từ tiếng Latin "sonus", có nghĩa là âm thanh, trong khi "bar" xuất phát từ tiếng Latin "barra", chỉ một thanh dài, thường dùng như vật chắn. Kết hợp lại, "soundbar" chỉ thiết bị âm thanh dạng thanh, ra đời để cải thiện chất lượng âm thanh cho các thiết bị nghe nhìn. Kể từ khi ra mắt, nó đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống giải trí tại gia.
Từ "soundbar" xuất hiện ít trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi có thể thảo luận về công nghệ âm thanh gia đình. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể ít hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiết bị âm thanh. Từ "soundbar" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về công nghệ, bài đánh giá sản phẩm, và các cuộc thảo luận về trải nghiệm nghe nhạc và xem phim.