Bản dịch của từ Soundproofed trong tiếng Việt
Soundproofed

Soundproofed (Adjective)
The new community center is soundproofed for quiet events and meetings.
Trung tâm cộng đồng mới được cách âm cho các sự kiện và cuộc họp.
The apartment is not soundproofed, making it noisy during parties.
Căn hộ không được cách âm, khiến nó ồn ào trong các bữa tiệc.
Is the school auditorium soundproofed for performances and presentations?
Nhà hát của trường có được cách âm cho các buổi biểu diễn không?
Soundproofed (Verb)
Làm cho (một căn phòng hoặc tòa nhà) không thấm âm thanh bằng cách cách nhiệt hoặc hấp thụ.
To make a room or building impervious to sound by means of insulation or absorption.
They soundproofed the community center for better event acoustics.
Họ đã cách âm trung tâm cộng đồng để có âm thanh tốt hơn.
The school did not soundproof the classrooms effectively for student focus.
Trường không cách âm các lớp học hiệu quả để học sinh tập trung.
Did they soundproof the library to reduce outside noise?
Họ có cách âm thư viện để giảm tiếng ồn bên ngoài không?
Họ từ
"Soundproofed" là tính từ miêu tả một không gian hoặc cấu trúc đã được thiết kế hoặc điều chỉnh để ngăn chặn âm thanh xuyên qua. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng âm thanh, như phòng thu hoặc văn phòng, để đảm bảo sự riêng tư và giảm tiếng ồn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "soundproofed" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự lựa chọn từ vựng khác nhau trong các ngữ cảnh có thể phản ánh phong cách văn hóa và nhu cầu khác nhau trong việc kiểm soát âm thanh.
Từ "soundproofed" được hình thành từ hai thành phần: "sound" (âm thanh) và "proof" (chống lại). Từ "proof" xuất phát từ tiếng Latin "probare", có nghĩa là kiểm tra hoặc chứng minh. Thuật ngữ này phát triển từ khái niệm định nghĩa một vật liệu hay công trình có khả năng ngăn chặn âm thanh xâm nhập. Sự kết hợp này cho thấy không gian được "soundproofed" không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra một môi trường yên tĩnh hơn, phù hợp với nhu cầu hiện đại trong việc cách âm.
Từ "soundproofed" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về xây dựng, thiết kế không gian sống, và công nghệ âm thanh. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bài viết về nghiên cứu tiếng ồn hoặc các điều kiện sinh sống. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các biện pháp cách âm trong phòng thu, phòng hội nghị hay các ứng dụng kiến trúc nhằm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh.