Bản dịch của từ Sour note trong tiếng Việt

Sour note

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sour note (Noun)

sˈaʊɚ nˈoʊt
sˈaʊɚ nˈoʊt
01

Một âm thanh hoặc kinh nghiệm bất hòa hoặc chói tai.

A dissonant or jarring sound or experience.

Ví dụ

The sour note in their conversation made everyone feel uncomfortable.

Âm thanh khó chịu trong cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

There was no sour note during the community meeting last week.

Không có âm thanh khó chịu nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did you notice the sour note in their discussion about social issues?

Bạn có nhận thấy âm thanh khó chịu trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Sour note (Idiom)

01

Một nhận xét hoặc hành động không phù hợp hoặc không phù hợp gây ra sự bất hòa hoặc khó chịu.

An inappropriate or outofplace remark or action that brings discord or unpleasantness.

Ví dụ

His comment about poverty was a sour note at the charity event.

Nhận xét của anh ấy về nghèo đói là một điểm châm chọc tại sự kiện từ thiện.

The speaker did not include any sour notes in her presentation.

Người diễn giả không bao gồm bất kỳ điểm châm chọc nào trong bài thuyết trình.

Did his sour note ruin the mood at the social gathering?

Liệu điểm châm chọc của anh ấy có làm hỏng bầu không khí tại buổi gặp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sour note cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sour note

Không có idiom phù hợp