Bản dịch của từ Sour note trong tiếng Việt
Sour note
Sour note (Noun)
Một âm thanh hoặc kinh nghiệm bất hòa hoặc chói tai.
A dissonant or jarring sound or experience.
The sour note in their conversation made everyone feel uncomfortable.
Âm thanh khó chịu trong cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
There was no sour note during the community meeting last week.
Không có âm thanh khó chịu nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you notice the sour note in their discussion about social issues?
Bạn có nhận thấy âm thanh khó chịu trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Sour note (Idiom)
Một nhận xét hoặc hành động không phù hợp hoặc không phù hợp gây ra sự bất hòa hoặc khó chịu.
An inappropriate or outofplace remark or action that brings discord or unpleasantness.
His comment about poverty was a sour note at the charity event.
Nhận xét của anh ấy về nghèo đói là một điểm châm chọc tại sự kiện từ thiện.
The speaker did not include any sour notes in her presentation.
Người diễn giả không bao gồm bất kỳ điểm châm chọc nào trong bài thuyết trình.
Did his sour note ruin the mood at the social gathering?
Liệu điểm châm chọc của anh ấy có làm hỏng bầu không khí tại buổi gặp mặt xã hội không?
"Sour note" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là một điều hoặc một yếu tố gây khó chịu, không hòa hợp trong một tình huống nào đó, thường sử dụng trong các bối cảnh như âm nhạc, giao tiếp hoặc sự kiện. Cụm từ này thường chỉ sự không đồng thuận hoặc cảm giác không vui trong một bầu không khí tích cực. Ở cả Anh-Mỹ, "sour note" thường được dùng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Cụm từ "sour note" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "sour" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sūr", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sūraz, mang nghĩa chua, đắng. Từ "note" có nguồn từ tiếng Latin "nota", nghĩa là dấu hiệu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sour note" diễn tả một yếu tố sai lệch, gây cảm giác khó chịu trong một bối cảnh tốt đẹp, thể hiện sự thất vọng hoặc tiêu cực trong giao tiếp, liên quan đến cảm xúc và phản ứng xã hội.
Cụm từ "sour note" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc kết thúc không tốt đẹp, đặc biệt trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc giao tiếp xã hội. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết phân tích về cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp