Bản dịch của từ Space odyssey trong tiếng Việt

Space odyssey

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Space odyssey (Noun)

spˈeɪs ˈɑdəsi
spˈeɪs ˈɑdəsi
01

Tương lai tưởng tượng liên kết trái đất và không gian; một cuộc hành trình xuyên không gian.

The imagined future linking earth and space a journey through space.

Ví dụ

The movie '2001: A Space Odyssey' explores human evolution and technology.

Bộ phim '2001: A Space Odyssey' khám phá sự tiến hóa của con người và công nghệ.

Many people do not believe in a space odyssey in our lifetime.

Nhiều người không tin vào một cuộc hành trình không gian trong đời sống của chúng ta.

Could a space odyssey become a reality in the next decade?

Liệu một cuộc hành trình không gian có trở thành hiện thực trong thập kỷ tới không?

Space odyssey (Idiom)

01

Cuộc phiêu lưu không gian - một cuộc hành trình hoặc trải nghiệm dài và thú vị.

Space odyssey a long and exciting journey or experience.

Ví dụ

Their social life became a space odyssey after moving to New York.

Cuộc sống xã hội của họ trở thành một cuộc hành trình thú vị sau khi chuyển đến New York.

Her friendships didn't feel like a space odyssey at all.

Những tình bạn của cô ấy không giống như một cuộc hành trình thú vị chút nào.

Is your college experience a space odyssey for personal growth?

Trải nghiệm đại học của bạn có phải là một cuộc hành trình thú vị cho sự phát triển cá nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Space odyssey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Space odyssey

Không có idiom phù hợp