Bản dịch của từ Spacewalk trong tiếng Việt

Spacewalk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spacewalk (Noun)

01

Khoảng thời gian hoạt động thể chất do một phi hành gia thực hiện trong không gian bên ngoài tàu vũ trụ.

A period of physical activity engaged in by an astronaut in space outside a spacecraft.

Ví dụ

The astronauts completed a spacewalk to repair the International Space Station.

Các phi hành gia đã thực hiện một chuyến đi ngoài không gian để sửa chữa Trạm Vũ trụ Quốc tế.

No astronaut has done a spacewalk without proper training and preparation.

Không có phi hành gia nào thực hiện chuyến đi ngoài không gian mà không có sự huấn luyện và chuẩn bị đúng cách.

Did you see the spacewalk during the live broadcast last week?

Bạn có thấy chuyến đi ngoài không gian trong buổi phát sóng trực tiếp tuần trước không?

Spacewalk (Verb)

01

Thực hiện một chuyến đi bộ ngoài không gian.

Undertake a spacewalk.

Ví dụ

Astronauts will spacewalk outside the ISS next week for repairs.

Các phi hành gia sẽ đi bộ ngoài ISS vào tuần tới để sửa chữa.

They did not spacewalk during the last mission in June 2023.

Họ đã không đi bộ trong nhiệm vụ cuối cùng vào tháng 6 năm 2023.

Will astronauts spacewalk during the upcoming Mars mission in 2025?

Các phi hành gia có đi bộ trong nhiệm vụ Mars sắp tới vào năm 2025 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spacewalk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spacewalk

Không có idiom phù hợp