Bản dịch của từ Spacewalked trong tiếng Việt
Spacewalked
Spacewalked (Verb)
Thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian.
To perform a spacewalk.
Astronaut Chris Cassidy spacewalked outside the ISS on July 16, 2020.
Phi hành gia Chris Cassidy đã đi bộ ngoài không gian vào ngày 16 tháng 7 năm 2020.
They did not spacewalk during the last mission to Mars.
Họ đã không đi bộ ngoài không gian trong nhiệm vụ cuối cùng tới sao Hỏa.
Did you know that astronauts spacewalked for six hours last week?
Bạn có biết rằng các phi hành gia đã đi bộ ngoài không gian trong sáu giờ vào tuần trước không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spacewalked cùng Chu Du Speak