Bản dịch của từ Spacewalked trong tiếng Việt
Spacewalked

Spacewalked (Verb)
Thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian.
To perform a spacewalk.
Astronaut Chris Cassidy spacewalked outside the ISS on July 16, 2020.
Phi hành gia Chris Cassidy đã đi bộ ngoài không gian vào ngày 16 tháng 7 năm 2020.
They did not spacewalk during the last mission to Mars.
Họ đã không đi bộ ngoài không gian trong nhiệm vụ cuối cùng tới sao Hỏa.
Did you know that astronauts spacewalked for six hours last week?
Bạn có biết rằng các phi hành gia đã đi bộ ngoài không gian trong sáu giờ vào tuần trước không?
Họ từ
Từ "spacewalked" là động từ quá khứ của "spacewalk", có nghĩa là hoạt động đi bộ ngoài không gian, thường liên quan đến các phi hành gia thực hiện nhiệm vụ trên trạm vũ trụ hoặc trong không gian tự do. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và khoa học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "spacewalked" có nguồn gốc từ hai thành phần: "space" và "walk". "Space" có nguồn gốc từ từ Latinh "spatium", có nghĩa là khoảng không gian hoặc khoảng cách, trong khi "walk" bắt nguồn từ từ Old English "wealcan", có nghĩa là đi bộ. Khái niệm "spacewalk" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi các phi hành gia thực hiện các hoạt động ngoài tàu vũ trụ. "Spacewalked" hiện được sử dụng để chỉ hành động đi bộ trong không gian, phản ánh sự tiến bộ của nhân loại trong việc khám phá vũ trụ.
Từ "spacewalked" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo về không gian. Tình huống phổ biến nhất là việc mô tả các hoạt động của phi hành gia trong môi trường không trọng lực. Bên cạnh đó, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khám phá không gian và tiến bộ khoa học.