Bản dịch của từ Spank trong tiếng Việt
Spank

Spank (Noun)
The child received a spank for misbehaving in public.
Đứa trẻ nhận một cái tát vì ứng xử không đúng trong công cộng.
Spank is considered a controversial form of discipline in some cultures.
Cách trừng phạt bằng cách tát được coi là gây tranh cãi trong một số văn hóa.
A parent should discuss alternative discipline methods instead of resorting to spank.
Một phụ huynh nên thảo luận về các phương pháp trừng phạt thay thế thay vì dùng tát.
Spank (Verb)
Tát bằng bàn tay mở hoặc một vật phẳng, đặc biệt là vào mông như một hình phạt.
Slap with ones open hand or a flat object especially on the buttocks as a punishment.
Parents sometimes spank their children as a form of discipline.
Cha mẹ đôi khi đánh con bằng tay như một hình thức kỷ luật.
Spanking is a controversial topic in parenting discussions.
Việc đánh đập là một chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận về việc nuôi dạy con cái.
Some believe that spanking can have negative effects on children.
Một số người tin rằng việc đánh đập có thể gây tác động tiêu cực đối với trẻ em.
Dạng động từ của Spank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spanking |
Họ từ
Từ "spank" là động từ chỉ hành động vỗ vào mông một cách mạnh mẽ, thường được thực hiện như một hình thức kỷ luật đối với trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ, "spank" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục trẻ nhỏ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang hàm ý giải trí hơn, liên quan đến các hoạt động thể chất hoặc tình dục. Phát âm của từ này tương đối giống nhau giữa hai biến thể, nhưng trong văn viết, ngữ cảnh và mức độ chấp nhận xã hội có thể khác nhau.
Từ "spank" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sponcan", có nghĩa là "đánh". Nó có khả năng bắt nguồn từ hình thức của động từ tiếng Đức cổ "spanken", có nghĩa tương tự. Lịch sử từ này chủ yếu gắn liền với hành động đánh đít, một hình thức kỷ luật phổ biến trong văn hóa phương Tây. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã mở rộng, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất của hành động đánh, thể hiện sự kiểm soát hoặc trừng phạt.
Từ "spank" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh gia đình hoặc giáo dục, liên quan đến hành động đánh nhẹ vào mông trẻ em như một phương pháp kỷ luật. Trong văn hóa và đạo đức hiện đại, khái niệm này thường bị tranh cãi, dẫn đến việc từ không được sử dụng phổ biến trong các bài luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp