Bản dịch của từ Spank trong tiếng Việt

Spank

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spank (Noun)

spˈæŋk
spˈæŋk
01

Một cái tát hoặc một loạt cái tát bằng bàn tay mở hoặc một vật phẳng.

A slap or series of slaps with ones open hand or a flat object.

Ví dụ

The child received a spank for misbehaving in public.

Đứa trẻ nhận một cái tát vì ứng xử không đúng trong công cộng.

Spank is considered a controversial form of discipline in some cultures.

Cách trừng phạt bằng cách tát được coi là gây tranh cãi trong một số văn hóa.

A parent should discuss alternative discipline methods instead of resorting to spank.

Một phụ huynh nên thảo luận về các phương pháp trừng phạt thay thế thay vì dùng tát.

Spank (Verb)

spˈæŋk
spˈæŋk
01

Tát bằng bàn tay mở hoặc một vật phẳng, đặc biệt là vào mông như một hình phạt.

Slap with ones open hand or a flat object especially on the buttocks as a punishment.

Ví dụ

Parents sometimes spank their children as a form of discipline.

Cha mẹ đôi khi đánh con bằng tay như một hình thức kỷ luật.

Spanking is a controversial topic in parenting discussions.

Việc đánh đập là một chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận về việc nuôi dạy con cái.

Some believe that spanking can have negative effects on children.

Một số người tin rằng việc đánh đập có thể gây tác động tiêu cực đối với trẻ em.

Dạng động từ của Spank (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spanking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spank

Không có idiom phù hợp