Bản dịch của từ Slap trong tiếng Việt
Slap
Slap (Adjective)
Thiếu sức mạnh, năng lượng hoặc kỷ luật; không hiệu quả.
The slap response to the issue didn't bring any change.
Phản ứng slap với vấn đề không mang lại bất kỳ thay đổi nào.
Her slap attempt to organize the event was unsuccessful.
Sự cố gắng slap của cô ấy để tổ chức sự kiện không thành công.
The slap policies resulted in a lack of progress in society.
Những chính sách slap dẫn đến sự thiếu tiến triển trong xã hội.
The pudding was slap, like a creamy dessert.
Pudding bị chảy, giống như một món tráng miệng kem.
The soup was slap, perfect for a chilly evening.
Canh bị chảy, hoàn hảo cho một buổi tối se lạnh.
The ice cream was slap, melting under the sun.
Kem bị chảy, tan chảy dưới ánh nắng mặt trời.
Slap (Noun)
Trang điểm, đặc biệt là khi trang điểm quá dày hoặc bất cẩn.
Makeup especially when applied thickly or carelessly.
Her slap made her look older than her age.
Lớp trang điểm dày làm cô ấy trông già hơn tuổi.
His slap was not suitable for a formal event.
Lớp trang điểm của anh ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Is your slap too heavy for a casual gathering?
Lớp trang điểm của bạn có quá dày cho buổi gặp gỡ thân mật không?
He gave her a playful slap on the back at the party.
Anh ấy đã vỗ nhẹ vào lưng cô ấy tại bữa tiệc.
They did not expect a slap during the friendly game of volleyball.
Họ không mong đợi một cú vỗ trong trận bóng chuyền thân thiện.
Did he really give her a slap during the argument yesterday?
Anh ấy có thật sự đã vỗ cô ấy trong cuộc tranh cãi hôm qua không?
Kết hợp từ của Slap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Painful slap Cái tát đau đớn | The painful slap left a red mark on her cheek. Cú tát đau đớn để lại vết đỏ trên má cô ấy. |
Sharp slap Cú tát mạnh | He received a sharp slap on his face during the heated argument. Anh ta nhận được một cái tát mạnh vào mặt trong cuộc tranh cãi gay gắt. |
Hard slap Đấm mạnh | He received a hard slap for cheating in the exam. Anh ta nhận được một cái tát mạnh vì gian lận trong kỳ thi. |
Gentle slap Vỗ nhẹ | A gentle slap on the back can be a sign of camaraderie. Một cái vỗ nhẹ lưng có thể là dấu hiệu của tình đồng đội. |
Light slap Vỗ nhẹ | She received a light slap on her cheek during the argument. Cô ấy nhận được một cú tát nhẹ vào má trong cuộc tranh cãi. |
Slap (Adverb)
Đột ngột và trực tiếp, đặc biệt với lực rất lớn.
Suddenly and directly especially with great force.
She slapped the table angrily.
Cô ấy đập mạnh vào bàn một cách tức giận.
He slapped the door shut.
Anh ấy đập cửa một cách quyết liệt.
The teacher slapped the ruler on the desk.
Giáo viên đập cái thước trên bàn.
Slap (Verb)
Đặt hoặc áp dụng (cái gì đó) ở đâu đó một cách nhanh chóng, bất cẩn hoặc mạnh mẽ.
Put or apply something somewhere quickly carelessly or forcefully.
She slapped the poster on the wall for the event.
Cô ấy dán nhanh tấm áp phích lên tường cho sự kiện.
He didn't slap the stickers on the invitations carefully.
Anh ấy không dán nhãn lên thiệp mời một cách cẩn thận.
Did they slap the flyers on the community board?
Họ có dán tờ rơi lên bảng thông báo cộng đồng không?
She slapped the table in frustration during the debate.
Cô ấy tát bàn trong sự thất vọng trong cuộc tranh luận.
He did not slap anyone at the social gathering last week.
Anh ấy không tát ai tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did she really slap him during the argument yesterday?
Cô ấy thật sự đã tát anh ấy trong cuộc cãi vã hôm qua sao?
Dạng động từ của Slap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slapping |
Kết hợp từ của Slap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slap somebody in the face Đánh ai vào mặt | She felt humiliated when he slapped her in the face. Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi anh ta tát vào mặt cô ấy. |
Họ từ
Từ "slap" trong tiếng Anh có nghĩa là một cú tát hoặc một tiếng vỗ nhẹ bằng tay. Trong ngữ cảnh động từ, nó chỉ hành động đánh hoặc vỗ vào một bề mặt hoặc một người nào đó làm phát ra âm thanh. Có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với "slap" thường được sử dụng trong cả hai hình thức mà không có sự phân biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, cụm từ "slap on the wrist" trong tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi hình thức này cũng có thể ám chỉ đến một hình phạt nhẹ.
Từ "slap" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "slappa", có nghĩa là "đánh" hoặc "tát". Cụ thể, từ này xuất phát từ động từ chỉ hành động tiếp xúc mạnh mẽ, thường bằng tay, với bề mặt của một vật thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "slap" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng trong các cụm từ thành ngữ mang tính biểu tượng, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích. Sự phát triển này phản ánh sự linh hoạt trong ngôn ngữ và cách thức mà các ý nghĩa có thể mở rộng theo thời gian.
Từ "slap" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Nói khi nói về sự tương tác xã hội hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến hành vi bạo lực nhẹ, hoặc được dùng trong các biểu thức ẩn dụ để diễn tả sự phê phán hoặc phản ứng mạnh mẽ. Tình huống thường gặp bao gồm miêu tả hành động trong văn học hoặc phim ảnh, cũng như trong giao tiếp hàng ngày khi thể hiện cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp