Bản dịch của từ Slap trong tiếng Việt

Slap

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slap (Adjective)

01

Thiếu sức mạnh, năng lượng hoặc kỷ luật; không hiệu quả.

Lacking strength energy or discipline ineffectual.

Ví dụ

The slap response to the issue didn't bring any change.

Phản ứng slap với vấn đề không mang lại bất kỳ thay đổi nào.

Her slap attempt to organize the event was unsuccessful.

Sự cố gắng slap của cô ấy để tổ chức sự kiện không thành công.

The slap policies resulted in a lack of progress in society.

Những chính sách slap dẫn đến sự thiếu tiến triển trong xã hội.

02

(thức ăn) mềm hoặc chảy nước.

Of food soft or runny.

Ví dụ

The pudding was slap, like a creamy dessert.

Pudding bị chảy, giống như một món tráng miệng kem.

The soup was slap, perfect for a chilly evening.

Canh bị chảy, hoàn hảo cho một buổi tối se lạnh.

The ice cream was slap, melting under the sun.

Kem bị chảy, tan chảy dưới ánh nắng mặt trời.

Slap (Noun)

01

Trang điểm, đặc biệt là khi trang điểm quá dày hoặc bất cẩn.

Makeup especially when applied thickly or carelessly.

Ví dụ

Her slap made her look older than her age.

Lớp trang điểm dày làm cô ấy trông già hơn tuổi.

His slap was not suitable for a formal event.

Lớp trang điểm của anh ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Is your slap too heavy for a casual gathering?

Lớp trang điểm của bạn có quá dày cho buổi gặp gỡ thân mật không?

02

Một cú đánh bằng lòng bàn tay hoặc một vật phẳng.

A blow with the palm of the hand or a flat object.

Ví dụ

He gave her a playful slap on the back at the party.

Anh ấy đã vỗ nhẹ vào lưng cô ấy tại bữa tiệc.

They did not expect a slap during the friendly game of volleyball.

Họ không mong đợi một cú vỗ trong trận bóng chuyền thân thiện.

Did he really give her a slap during the argument yesterday?

Anh ấy có thật sự đã vỗ cô ấy trong cuộc tranh cãi hôm qua không?

Kết hợp từ của Slap (Noun)

CollocationVí dụ

Painful slap

Cái tát đau đớn

The painful slap left a red mark on her cheek.

Cú tát đau đớn để lại vết đỏ trên má cô ấy.

Sharp slap

Cú tát mạnh

He received a sharp slap on his face during the heated argument.

Anh ta nhận được một cái tát mạnh vào mặt trong cuộc tranh cãi gay gắt.

Hard slap

Đấm mạnh

He received a hard slap for cheating in the exam.

Anh ta nhận được một cái tát mạnh vì gian lận trong kỳ thi.

Gentle slap

Vỗ nhẹ

A gentle slap on the back can be a sign of camaraderie.

Một cái vỗ nhẹ lưng có thể là dấu hiệu của tình đồng đội.

Light slap

Vỗ nhẹ

She received a light slap on her cheek during the argument.

Cô ấy nhận được một cú tát nhẹ vào má trong cuộc tranh cãi.

Slap (Adverb)

01

Đột ngột và trực tiếp, đặc biệt với lực rất lớn.

Suddenly and directly especially with great force.

Ví dụ

She slapped the table angrily.

Cô ấy đập mạnh vào bàn một cách tức giận.

He slapped the door shut.

Anh ấy đập cửa một cách quyết liệt.

The teacher slapped the ruler on the desk.

Giáo viên đập cái thước trên bàn.

Slap (Verb)

01

Đặt hoặc áp dụng (cái gì đó) ở đâu đó một cách nhanh chóng, bất cẩn hoặc mạnh mẽ.

Put or apply something somewhere quickly carelessly or forcefully.

Ví dụ

She slapped the poster on the wall for the event.

Cô ấy dán nhanh tấm áp phích lên tường cho sự kiện.

He didn't slap the stickers on the invitations carefully.

Anh ấy không dán nhãn lên thiệp mời một cách cẩn thận.

Did they slap the flyers on the community board?

Họ có dán tờ rơi lên bảng thông báo cộng đồng không?

02

Đánh hoặc đánh bằng lòng bàn tay hoặc vật phẳng.

Hit or strike with the palm of the hand or a flat object.

Ví dụ

She slapped the table in frustration during the debate.

Cô ấy tát bàn trong sự thất vọng trong cuộc tranh luận.

He did not slap anyone at the social gathering last week.

Anh ấy không tát ai tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did she really slap him during the argument yesterday?

Cô ấy thật sự đã tát anh ấy trong cuộc cãi vã hôm qua sao?

Dạng động từ của Slap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slapping

Kết hợp từ của Slap (Verb)

CollocationVí dụ

Slap somebody in the face

Đánh ai vào mặt

She felt humiliated when he slapped her in the face.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi anh ta tát vào mặt cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slap

slˈæp sˈʌmwˌʌn ˈɑn ðə ɹˈɪst

Phạt cho có lệ/ Phạt như gãi ngứa

To administer only the mildest of punishments to someone.

The teacher only gave the student a slap on the wrist.

Giáo viên chỉ đánh học sinh một cái tát nhẹ.

Thành ngữ cùng nghĩa: slap someones wrist...