Bản dịch của từ Sparge trong tiếng Việt
Sparge
Sparge (Noun)
Hành động rắc hoặc bắn tung tóe.
The action of sprinkling or splashing.
The sparge of confetti added excitement to the celebration.
Việc rải hạt giấy tạo thêm sự hứng thú trong buổi lễ.
There was no sparge of water during the drought.
Không có việc rải nước trong thời kỳ hạn hán.
Did the sparge of glitter make the event more glamorous?
Việc rải lấp lánh có làm sự kiện trở nên lộng lẫy hơn không?
Sparge (Verb)
Làm ẩm bằng cách rắc nước, đặc biệt là trong pha chế.
Moisten by sprinkling with water especially in brewing.
Did you know that brewers sparge the grains during the brewing process?
Bạn có biết rằng nhà sản xuất bia phun nước lên hạt trong quá trình lên men không?
Some people believe sparging the ingredients can enhance the flavor of beer.
Một số người tin rằng việc phun nước lên các nguyên liệu có thể tăng cường hương vị của bia.
Is sparging necessary when making a high-quality craft beer?
Việc phun nước lên có cần thiết khi sản xuất bia thủ công chất lượng cao không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp