Bản dịch của từ Sparge trong tiếng Việt

Sparge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparge (Noun)

01

Hành động rắc hoặc bắn tung tóe.

The action of sprinkling or splashing.

Ví dụ

The sparge of confetti added excitement to the celebration.

Việc rải hạt giấy tạo thêm sự hứng thú trong buổi lễ.

There was no sparge of water during the drought.

Không có việc rải nước trong thời kỳ hạn hán.

Did the sparge of glitter make the event more glamorous?

Việc rải lấp lánh có làm sự kiện trở nên lộng lẫy hơn không?

Sparge (Verb)

01

Làm ẩm bằng cách rắc nước, đặc biệt là trong pha chế.

Moisten by sprinkling with water especially in brewing.

Ví dụ

Did you know that brewers sparge the grains during the brewing process?

Bạn có biết rằng nhà sản xuất bia phun nước lên hạt trong quá trình lên men không?

Some people believe sparging the ingredients can enhance the flavor of beer.

Một số người tin rằng việc phun nước lên các nguyên liệu có thể tăng cường hương vị của bia.

Is sparging necessary when making a high-quality craft beer?

Việc phun nước lên có cần thiết khi sản xuất bia thủ công chất lượng cao không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sparge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparge

Không có idiom phù hợp