Bản dịch của từ Sparges trong tiếng Việt
Sparges
Verb
Sparges (Verb)
spˈɑɹdʒɨz
spˈɑɹdʒɨz
Ví dụ
The community sparges the garden with water every Saturday morning.
Cộng đồng tưới nước cho vườn mỗi sáng thứ Bảy.
They do not sparges the park during the dry season.
Họ không tưới nước cho công viên trong mùa khô.
Do volunteers sparges the flowers at the local festival?
Các tình nguyện viên có tưới nước cho hoa tại lễ hội địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sparges
Không có idiom phù hợp