Bản dịch của từ Sparling trong tiếng Việt

Sparling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparling (Noun)

01

Một loại cá (cá) ăn được ở châu âu di cư vào nước ngọt để sinh sản.

An edible european smelt fish which migrates into fresh water to spawn.

Ví dụ

Sparling is a popular fish dish in European cuisine.

Sparling là một món cá phổ biến trong ẩm thực châu Âu.

I don't like the taste of sparling, it's too fishy.

Tôi không thích vị của sparling, nó quá tanh.

Have you ever tried cooking sparling for a dinner party?

Bạn đã từng thử nấu sparling cho một bữa tiệc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparling

Không có idiom phù hợp