Bản dịch của từ Spastic trong tiếng Việt

Spastic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spastic (Adjective)

spˈæstɪk
spæstɪk
01

Không đủ năng lực hoặc không phối hợp.

Incompetent or uncoordinated.

Ví dụ

He felt spastic during the group discussion at the IELTS class.

Anh ấy cảm thấy vụng về trong buổi thảo luận nhóm ở lớp IELTS.

She is not spastic; she speaks confidently in front of the audience.

Cô ấy không vụng về; cô ấy nói tự tin trước khán giả.

Is he spastic when giving his IELTS speaking test?

Liệu anh ấy có vụng về khi làm bài thi nói IELTS không?

02

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi co thắt cơ.

Relating to or affected by muscle spasm.

Ví dụ

The spastic movements made it difficult for John to dance.

Những chuyển động co thắt khiến John khó khăn khi khiêu vũ.

Many people do not understand spastic conditions in social situations.

Nhiều người không hiểu các tình trạng co thắt trong các tình huống xã hội.

Are spastic individuals treated fairly in public spaces?

Những người bị co thắt có được đối xử công bằng ở nơi công cộng không?

Spastic (Noun)

spˈæstɪk
spæstɪk
01

Một người không đủ năng lực hoặc không phối hợp.

An incompetent or uncoordinated person.

Ví dụ

Many people think John is spastic at social gatherings.

Nhiều người nghĩ rằng John rất vụng về trong các buổi gặp mặt xã hội.

She is not spastic; she just feels shy around new people.

Cô ấy không vụng về; cô chỉ cảm thấy ngại ngùng khi gặp người mới.

Is it true that Tom acts spastic during group discussions?

Có phải Tom hành động vụng về trong các cuộc thảo luận nhóm không?

02

Một người bị bại não.

A person with cerebral palsy.

Ví dụ

John is a spastic who inspires many with his determination.

John là một người bị bại não, truyền cảm hứng cho nhiều người với sự quyết tâm của anh ấy.

Not every spastic needs special treatment in social situations.

Không phải mọi người bị bại não đều cần điều trị đặc biệt trong các tình huống xã hội.

How can we better support spastics in our community events?

Chúng ta có thể hỗ trợ người bị bại não trong các sự kiện cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spastic

Không có idiom phù hợp