Bản dịch của từ Spaying trong tiếng Việt

Spaying

VerbNoun [U/C]

Spaying (Verb)

spˌeiˌɪŋ
spˌeiˌɪŋ
01

Hành động cắt bỏ cơ quan sinh sản của động vật cái

The act of removing the reproductive organs of a female animal

Ví dụ

Spaying helps reduce the number of homeless animals in our community.

Việc triệt sản giúp giảm số lượng động vật vô gia cư trong cộng đồng.

Spaying does not guarantee that a pet will be healthier.

Việc triệt sản không đảm bảo rằng thú cưng sẽ khỏe mạnh hơn.

Spaying (Noun)

spˌeiˌɪŋ
spˌeiˌɪŋ
01

Thủ tục phẫu thuật triệt sản một con vật cái

The surgical procedure of spaying a female animal

Ví dụ

Spaying is common to control the pet population in shelters.

Quá trình phẫu thuật để trị con cái là phổ biến để kiểm soát dân số thú cưng trong trại.

The cost of spaying a cat varies depending on the vet.

Chi phí phẫu thuật trị con cái mèo thay đổi tùy thuộc vào bác sĩ thú y.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spaying

Không có idiom phù hợp