Bản dịch của từ Spaying trong tiếng Việt
Spaying

Spaying (Verb)
Hành động cắt bỏ cơ quan sinh sản của động vật cái.
The act of removing the reproductive organs of a female animal.
Spaying helps reduce the number of homeless animals in our community.
Việc triệt sản giúp giảm số lượng động vật vô gia cư trong cộng đồng.
Spaying does not guarantee that a pet will be healthier.
Việc triệt sản không đảm bảo rằng thú cưng sẽ khỏe mạnh hơn.
Is spaying a common practice among pet owners in the city?
Việc triệt sản có phải là thói quen phổ biến ở các chủ nuôi thú cưng không?
Spaying (Noun)
Spaying is common to control the pet population in shelters.
Quá trình phẫu thuật để trị con cái là phổ biến để kiểm soát dân số thú cưng trong trại.
The cost of spaying a cat varies depending on the vet.
Chi phí phẫu thuật trị con cái mèo thay đổi tùy thuộc vào bác sĩ thú y.
Many animal welfare organizations promote spaying to reduce overpopulation.
Nhiều tổ chức bảo vệ động vật khuyến khích trị con cái để giảm quá dân số.
Họ từ
Spaying là thuật ngữ chỉ quá trình phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng và tử cung của động vật cái nhằm ngăn ngừa khả năng sinh sản. Quá trình này thường được thực hiện trên chó và mèo, không những giúp giảm thiểu số lượng động vật vô gia cư mà còn cải thiện sức khỏe và hành vi của chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết.
Từ "spaying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spargere", mang nghĩa là "làm rơi" hoặc "tưới". Trong lịch sử y học thú y, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình triệt sản những con cái bằng cách cắt bỏ buồng trứng, nhằm kiểm soát sinh sản và giảm thiểu sự sinh sản vô tội vạ. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến hành động "làm rơi" đã dẫn đến việc loại bỏ khả năng sinh sản, gắn liền với chức năng của từ trong ngành thú y hiện đại.
Từ "spaying" thường xuất hiện trong các bài viết về thú y, động vật và bảo vệ động vật, đặc biệt trong khía cạnh quản lý dân số thú cưng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu nằm trong các bài nghe hoặc đọc về chăm sóc động vật. Trong ngữ cảnh học thuật, "spaying" liên quan đến phương pháp triệt sản cho động vật cái, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe động vật và các chiến dịch vận động ý thức cộng đồng.