Bản dịch của từ Speaks trong tiếng Việt
Speaks

Speaks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị của speak.
Thirdperson singular simple present indicative of speak.
She speaks about social issues in her IELTS writing task.
Cô ấy nói về các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.
He does not speak about politics during the IELTS speaking test.
Anh ấy không nói về chính trị trong bài thi nói IELTS.
Does she speak clearly about social topics in her presentation?
Cô ấy có nói rõ về các chủ đề xã hội trong bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Speaks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Speak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoke |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Speaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Speaking |
Họ từ
Từ "speaks" là dạng động từ số ít hiện tại của "speak", có nghĩa là nói hoặc giao tiếp bằng lời nói. Trong tiếng Anh, "speaks" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động nói của một người hoặc một nhóm người. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả trong phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, các biến thể như "speakin'" có thể xuất hiện trong tiếng lóng hoặc các phương ngữ trong hai quốc gia này.
Từ "speaks" xuất phát từ Latin "loqui", có nghĩa là nói. "Loqui" đã được hình thành từ gốc ngôn ngữ Ấn-Âu, phản ánh bản chất giao tiếp của con người. Qua các thế kỷ, từ này đã tiến hóa vào tiếng Anh qua các ngôn ngữ trung gian như tiếng Pháp, diễn đạt hành động biểu đạt ý kiến hoặc thông tin. Ngày nay, "speaks" không chỉ đề cập đến việc phát âm mà còn bao hàm ý nghĩa biểu đạt tư tưởng và cảm xúc.
Từ "speaks" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia phải thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "speaks" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường liên quan đến giao tiếp, ví dụ như mô tả khả năng ngôn ngữ hoặc thảo luận về quan điểm cá nhân, cho thấy tầm quan trọng của việc thể hiện ý kiến trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



