Bản dịch của từ Speaks trong tiếng Việt
Speaks
Speaks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị của speak.
Thirdperson singular simple present indicative of speak.
She speaks about social issues in her IELTS writing task.
Cô ấy nói về các vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.
He does not speak about politics during the IELTS speaking test.
Anh ấy không nói về chính trị trong bài thi nói IELTS.
Does she speak clearly about social topics in her presentation?
Cô ấy có nói rõ về các chủ đề xã hội trong bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Speaks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Speak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoke |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Speaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Speaking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp