Bản dịch của từ Speciously trong tiếng Việt

Speciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speciously (Adverb)

spˈɛʃəsli
spˈɛʃəsli
01

Một cách đặc biệt; ngụy biện và sai lầm, nhưng bề ngoài có vẻ đúng.

In a specious manner fallaciously and erroneously but seeming superficially to be correct.

Ví dụ

The politician spoke speciously about the benefits of the new policy.

Nhà chính trị đã nói một cách hợp lý về lợi ích của chính sách mới.

Many arguments against climate change are speciously constructed and misleading.

Nhiều lập luận chống lại biến đổi khí hậu được xây dựng một cách sai lệch và gây hiểu lầm.

Are social media influencers speciously promoting products for profit?

Các influencer trên mạng xã hội có đang quảng bá sản phẩm một cách sai lệch để kiếm lời không?

02

(malapropism) đặc biệt.

Malapropism specially.

Ví dụ

The politician spoke speciously about the new social policy last week.

Nhà chính trị đã nói một cách không chính xác về chính sách xã hội mới tuần trước.

The proposal did not speciously address the community's real needs.

Đề xuất không giải quyết một cách không chính xác nhu cầu thực sự của cộng đồng.

Did the speaker use speciously chosen words during the debate?

Người phát biểu có sử dụng từ ngữ không chính xác trong cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speciously

Không có idiom phù hợp