Bản dịch của từ Malapropism trong tiếng Việt

Malapropism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malapropism (Noun)

mˈæləpɹɑpɪzəm
mˈæləpɹɑpɪzəm
01

Việc sử dụng nhầm một từ thay cho một từ có âm tương tự, thường gây ra hiệu ứng gây cười (ví dụ: 'nhảy chim hồng hạc' thay vì flamenco).

The mistaken use of a word in place of a similarsounding one often with an amusing effect eg dance a flamingo instead of flamenco.

Ví dụ

Her malapropism during the speech caused laughter among the audience.

Lỗi dùng từ sai của cô ấy trong bài phát biểu khiến khán giả cười.

The teacher corrected the student's malapropism in the essay.

Giáo viên đã sửa lỗi dùng từ sai của học sinh trong bài luận.

Did the comedian intentionally use malapropism to create humor in the show?

Liệu danh hài có cố ý sử dụng từ sai để tạo hài kịch trong chương trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malapropism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malapropism

Không có idiom phù hợp