Bản dịch của từ Malapropism trong tiếng Việt
Malapropism

Malapropism (Noun)
Her malapropism during the speech caused laughter among the audience.
Lỗi dùng từ sai của cô ấy trong bài phát biểu khiến khán giả cười.
The teacher corrected the student's malapropism in the essay.
Giáo viên đã sửa lỗi dùng từ sai của học sinh trong bài luận.
Did the comedian intentionally use malapropism to create humor in the show?
Liệu danh hài có cố ý sử dụng từ sai để tạo hài kịch trong chương trình không?
Họ từ
Malapropism (tiếng Việt: lỗi dùng từ sai) là hiện tượng ngôn ngữ khi một người sử dụng từ không đúng nghĩa, thường bằng cách nhầm lẫn từ này với một từ có âm phát âm tương tự. Lỗi này thường dẫn đến hiệu ứng hài hước khi ý nghĩa bị xuyên tạc đáng kể. Malapropism thường xuất hiện trong văn chương và giao tiếp hàng ngày, nổi bật nhất trong tác phẩm “Sử thi The Rivals” của Richard Brinsley Sheridan. Khác với việc dùng từ sai một cách ngẫu nhiên, malapropism phản ánh sự kém hiểu biết về từ vựng trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "malapropism" xuất phát từ tiếng Pháp "mal à propos", nghĩa là "không thích hợp". Từ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 18 qua nhân vật Mrs. Malaprop trong vở kịch "The Rivals" của nhà viết kịch Richard Brinsley Sheridan. Bà Malaprop thường sử dụng từ ngữ không đúng nghĩa, dẫn đến những tình huống hài hước. Ngày nay, malapropism chỉ việc sử dụng sai từ ngữ, thường là do nhầm lẫn trong phát âm, làm biến đổi ý nghĩa câu nói.
Malapropism là một thuật ngữ biểu thị việc sử dụng từ sai cách, đặc biệt là khi từ đó có âm thanh tương tự với từ đúng. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi nói về những lỗi ngôn ngữ hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học và ngữ nghĩa. Ngoài ra, malapropism thường được thảo luận trong các khóa học về ngôn ngữ và viết lách, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu đúng từ vựng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp