Bản dịch của từ Speck trong tiếng Việt

Speck

Noun [U/C]Verb

Speck (Noun)

spˈɛk
spˈɛk
01

Một điểm nhỏ.

A tiny spot.

Ví dụ

She noticed a speck of dirt on his shirt collar.

Cô nhận thấy một vết bẩn trên cổ áo sơ mi của anh.

The white tablecloth had a speck of red wine on it.

Khăn trải bàn màu trắng có một vết rượu vang đỏ trên đó.

He couldn't stand any speck of dust in his pristine house.

Anh không thể chịu được bất kỳ hạt bụi nào trong ngôi nhà nguyên sơ của mình.

02

Một loại giăm bông hun khói được sản xuất ở vùng đông bắc nước ý.

A smoked ham of a type produced in north-eastern italy.

Ví dụ

She bought a speck of the finest quality for the party.

Cô ấy đã mua một hạt có chất lượng tốt nhất cho bữa tiệc.

The local deli offered a variety of specks for sale.

Các cửa hàng bán đồ ăn ngon ở địa phương cung cấp nhiều loại hạt để bán.

The speck was a popular choice among the social elite.

Hạt là một lựa chọn phổ biến trong giới thượng lưu xã hội.

Speck (Verb)

spˈɛk
spˈɛk
01

Đánh dấu bằng những đốm nhỏ.

Mark with small spots.

Ví dụ

She didn't want to speck her white dress with dirt.

Cô không muốn làm bẩn chiếc váy trắng của mình.

His reputation was specked with rumors that were not true.

Danh tiếng của anh ta bị lấm lem bởi những tin đồn không đúng sự thật.

The politician's career was specked with various scandals.

Sự nghiệp của chính trị gia này đầy rẫy những vụ bê bối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speck

Không có idiom phù hợp