Bản dịch của từ Specked trong tiếng Việt
Specked

Specked (Adjective)
Có vết lốm đốm, lốm đốm.
Having specks or spots speckled.
The specked mural in our community center brightens the social space.
Bức tranh tường có đốm tại trung tâm cộng đồng làm sáng không gian.
The social event did not feature any specked decorations this year.
Sự kiện xã hội năm nay không có trang trí nào có đốm.
Are the specked tablecloths popular at social gatherings in 2023?
Những khăn trải bàn có đốm có phổ biến tại các buổi gặp xã hội không?
Họ từ
Từ "specked" là tính từ mô tả thứ gì đó có nhiều đốm hoặc vết nhỏ, thường trên bề mặt. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả màu sắc hoặc kiểu dáng của vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này gần như không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, "speckled" có thể được dùng nhiều hơn ở Anh để chỉ bề mặt có các đốm màu khác nhau.
Từ "specked" có nguồn gốc từ động từ "speck", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "spekka", có nghĩa là "vết nhỏ" hoặc "đốm". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức "speck", chỉ những chấm nhỏ, đặc biệt là những chấm màu khác biệt trên bề mặt. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh đặc điểm của những đốm nhỏ mà nó chỉ tới, thường được sử dụng trong mô tả tính chất của bề mặt hoặc vật thể, nhấn mạnh sự hiện diện của những điểm màu sắc hoặc chất liệu.
Từ "specked" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà từ vựng mô tả và hình ảnh có thể được sử dụng. Tuy nhiên, trong Listening và Reading, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả hoặc phê bình nghệ thuật, khoa học. Trong ngữ cảnh chung, "specked" thường được sử dụng để miêu tả những vật thể có điểm hoặc dấu vết nhỏ, chẳng hạn như loại vải, thực phẩm hay bề mặt tự nhiên, khi nhấn mạnh sự đa dạng hoặc đặc trưng của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp