Bản dịch của từ Specked trong tiếng Việt

Specked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specked (Adjective)

spˈɛkt
spˈɛkt
01

Có vết lốm đốm, lốm đốm.

Having specks or spots speckled.

Ví dụ

The specked mural in our community center brightens the social space.

Bức tranh tường có đốm tại trung tâm cộng đồng làm sáng không gian.

The social event did not feature any specked decorations this year.

Sự kiện xã hội năm nay không có trang trí nào có đốm.

Are the specked tablecloths popular at social gatherings in 2023?

Những khăn trải bàn có đốm có phổ biến tại các buổi gặp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specked

Không có idiom phù hợp