Bản dịch của từ Speckled trong tiếng Việt
Speckled

Speckled (Adjective)
The speckled dress she wore to the party was a hit.
Chiếc váy đầy chấm màu mà cô ấy mặc tới bữa tiệc đã được yêu thích.
He didn't like the speckled tie his friend gifted him.
Anh ấy không thích chiếc cà vạt đầy chấm màu mà bạn tặng.
Did you see the speckled decorations at the social event?
Bạn đã thấy những họa tiết chấm màu trên trang trí tại sự kiện xã hội chưa?
Dạng tính từ của Speckled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Speckled Lốm đốm | More speckled Lốm đốm hơn | Most speckled Lốm đốm nhất |
Họ từ
Từ "speckled" là một tính từ miêu tả bề mặt có sự phân tán các đốm nhỏ, thường có màu sắc khác biệt so với nền. Trong tiếng Anh Anh (British English), "speckled" được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "speckled" có thể được dùng để miêu tả đồ vật hoặc sinh vật trong tự nhiên như trứng cá hay bướm, phản ánh tính đa dạng của màu sắc và hoa văn.
Từ "speckled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "spekke", có nghĩa là điểm hoặc đốm. Gốc Latin của nó là "speculum", nghĩa là gương hoặc hình ảnh, thể hiện tính chất phân tán hoặc không đồng nhất. Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để mô tả các bề mặt có nhiều đốm nhỏ bất kỳ màu sắc nào. Ngày nay, "speckled" được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc bề mặt có kiểu mẫu tương tự, cho thấy sự đa dạng và phong phú trong thiết kế hoặc màu sắc.
Từ "speckled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hình dáng, màu sắc của đối tượng. Trong phần Đọc và Viết, "speckled" thường được dùng trong các bài văn miêu tả hoặc phân tích nghệ thuật, thiên nhiên. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sinh học hoặc nghệ thuật. Nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường như mô tả đặc điểm của động vật hoặc thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp