Bản dịch của từ Speckled trong tiếng Việt

Speckled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speckled (Adjective)

spˈɛkld
spˈɛkld
01

Được bao phủ hoặc đánh dấu bằng nhiều đốm nhỏ hoặc mảng màu.

Covered or marked with a large number of small spots or patches of colour.

Ví dụ

The speckled dress she wore to the party was a hit.

Chiếc váy đầy chấm màu mà cô ấy mặc tới bữa tiệc đã được yêu thích.

He didn't like the speckled tie his friend gifted him.

Anh ấy không thích chiếc cà vạt đầy chấm màu mà bạn tặng.

Did you see the speckled decorations at the social event?

Bạn đã thấy những họa tiết chấm màu trên trang trí tại sự kiện xã hội chưa?

Dạng tính từ của Speckled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Speckled

Lốm đốm

More speckled

Lốm đốm hơn

Most speckled

Lốm đốm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speckled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speckled

Không có idiom phù hợp