Bản dịch của từ Spectacular view trong tiếng Việt

Spectacular view

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectacular view(Noun)

spɛktˈækjəlɚ vjˈu
spɛktˈækjəlɚ vjˈu
01

Một cái nhìn ấn tượng hoặc nổi bật về ngoại hình.

A view that is impressive or striking in appearance.

Ví dụ
02

Một cảnh đẹp mắt, thường thấy trong thiên nhiên.

A scene that is visually stunning, often found in nature.

Ví dụ
03

Một cảnh tượng phi thường thu hút sự chú ý của người khác.

An extraordinary sight that captures one's attention.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh