Bản dịch của từ Spectacular view trong tiếng Việt
Spectacular view

Spectacular view (Noun)
Một cái nhìn ấn tượng hoặc nổi bật về ngoại hình.
A view that is impressive or striking in appearance.
The park offers a spectacular view of the city skyline at sunset.
Công viên mang đến một cảnh quan tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố lúc hoàng hôn.
Many people do not appreciate the spectacular view from the rooftop.
Nhiều người không đánh giá cao cảnh quan tuyệt đẹp từ mái nhà.
Is the spectacular view from the bridge worth the visit?
Cảnh quan tuyệt đẹp từ cây cầu có xứng đáng cho chuyến thăm không?
The Grand Canyon offers a spectacular view for thousands of visitors annually.
Grand Canyon mang đến một cảnh quan tuyệt đẹp cho hàng ngàn du khách hàng năm.
Many people do not appreciate the spectacular view from Mount Everest.
Nhiều người không đánh giá cao cảnh quan tuyệt đẹp từ đỉnh Everest.
Is the spectacular view from the Golden Gate Bridge worth the trip?
Cảnh quan tuyệt đẹp từ cầu Golden Gate có xứng đáng với chuyến đi không?
Một cảnh tượng phi thường thu hút sự chú ý của người khác.
An extraordinary sight that captures one's attention.
The spectacular view from the rooftop amazed all the guests at the party.
Cảnh quan tuyệt đẹp từ mái nhà khiến tất cả khách mời ngạc nhiên.
The spectacular view of the city skyline did not impress the critics.
Cảnh quan tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố không gây ấn tượng với các nhà phê bình.
Did you see the spectacular view during the social event last week?
Bạn có thấy cảnh quan tuyệt đẹp trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Cụm từ "spectacular view" mô tả một cảnh quan tuyệt đẹp, thường mang tính chất hùng vĩ và gây ấn tượng mạnh. Từ "spectacular" có nghĩa là gây cảm giác mạnh mẽ, đáng chú ý, trong khi "view" chỉ cảnh vật nhìn thấy được. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cả cách viết lẫn cách phát âm, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh du lịch và mô tả thiên nhiên.