Bản dịch của từ Stunning trong tiếng Việt
Stunning

Stunning (Adjective)
Cực kỳ ấn tượng hoặc hấp dẫn.
The stunning dress she wore to the gala turned heads.
Bộ váy lộng lẫy mà cô mặc đến buổi dạ tiệc khiến mọi người phải ngoái nhìn.
The stunning sunset painted the sky in vibrant colors.
Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp tô điểm bầu trời với những màu sắc rực rỡ.
The stunning performance received a standing ovation from the audience.
Màn trình diễn tuyệt đẹp đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.
Kết hợp từ của Stunning (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visually stunning Đẹp mắt | The social media campaign featured visually stunning graphics. Chiến dịch truyền thông xã hội có đồ họa rất ấn tượng. |
Absolutely stunning Tuyệt đẹp | Her social media post was absolutely stunning. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật là tuyệt vời. |
Truly stunning Thực sự tuyệt vời | Her charity work is truly stunning. Công việc từ thiện của cô ấy thật đáng kinh ngạc. |
Simply stunning Đơn giản là tuyệt vời | Her social media post was simply stunning. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đơn giản là tuyệt vời. |
Quite stunning Khá ngoạn mục | Her social media post was quite stunning. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất ấn tượng. |
Stunning (Noun)
Một cảm giác ngạc nhiên hoặc phấn khích mạnh mẽ đột ngột.
A sudden strong feeling of wonder or excitement.
The stunning of the crowd at the concert was palpable.
Sự kinh ngạc của đám đông tại buổi hòa nhạc là điều có thể cảm nhận được.
Her stunning beauty captivated everyone at the social event.
Vẻ đẹp tuyệt vời của cô ấy đã làm say đắm tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.
The stunning success of the charity fundraiser exceeded all expectations.
Thành công rực rỡ của buổi gây quỹ từ thiện đã vượt quá mọi sự mong đợi.
Họ từ
Từ "stunning" có nghĩa là gây ấn tượng mạnh mẽ, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp hoặc sự thu hút mãnh liệt của một người, địa điểm hoặc vật thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút. Ở tiếng Anh Anh, âm 'u' trong "stunning" có thể được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả mỹ phẩm, thời trang hoặc cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục.
Từ "stunning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stun", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stunan", mang nghĩa "làm choáng" hay "làm ngất". Từ này đã được thêm hậu tố "-ing" để chỉ tính chất. Trong lịch sử, "stunning" đã chuyển từ nghĩa miêu tả trạng thái choáng váng sang nghĩa khen ngợi cảnh đẹp, điều gây ấn tượng mạnh. Hiện nay, từ này thường được dùng để mô tả vẻ đẹp rực rỡ hoặc sự ấn tượng mạnh mẽ.
Từ "stunning" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi ứng viên cần miêu tả cảm xúc hoặc đặc điểm nổi bật của người, cảnh vật hoặc trải nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bất ngờ hoặc ngưỡng mộ về vẻ đẹp hoặc sự ấn tượng, chẳng hạn như trong văn học, nghệ thuật hoặc các sự kiện thể thao. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính hình tượng và sức nặng cảm xúc mà từ này mang lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



