Bản dịch của từ Spectrophotometer trong tiếng Việt
Spectrophotometer

Spectrophotometer (Noun)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng trong một phần của quang phổ, đặc biệt khi được truyền đi hoặc phát ra bởi các chất cụ thể.
An apparatus for measuring the intensity of light in a part of the spectrum especially as transmitted or emitted by particular substances.
The spectrophotometer measures light intensity in social science experiments.
Máy quang phổ đo cường độ ánh sáng trong các thí nghiệm khoa học xã hội.
Many researchers do not use a spectrophotometer in their social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng máy quang phổ trong các nghiên cứu xã hội.
Can a spectrophotometer help us understand social interactions better?
Liệu máy quang phổ có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương tác xã hội không?
Spectrophotometer là thiết bị khoa học dùng để đo sự hấp thụ hoặc phân tán ánh sáng của các chất trong phạm vi bước sóng nhất định. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc ánh sáng bị hấp thụ bởi mẫu vật, cho phép xác định nồng độ chất hoặc tính chất quang học của chúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng sự phát triển và ứng dụng trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học là rộng rãi.
Từ "spectrophotometer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai yếu tố chính: "spectrum", có nghĩa là "quang phổ", và "photometer", nghĩa là "thiết bị đo ánh sáng". Từ "spectrum" xuất phát từ động từ "specere", nghĩa là "nhìn", phản ánh bản chất quang học của thiết bị. Spectrophotometer được phát triển vào thế kỷ 19 nhằm đo lường cường độ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau, góp phần quan trọng vào nghiên cứu khoa học và phân tích hóa học hiện đại. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của thiết bị trong việc phân tích và định lượng các chất thông qua quang phổ.
Từ "spectrophotometer" thường xuất hiện trong các bài đọc và ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học trong bài thi IELTS. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu tập trung ở phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề nghiên cứu, phân tích chất lượng vật liệu hoặc nghiên cứu quang phổ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, tài liệu kỹ thuật, và chương trình giảng dạy đại học về hóa học và vật lý, thường dùng để mô tả một thiết bị đo lường định lượng sự hấp thụ ánh sáng của dung dịch.