Bản dịch của từ Spectrophotometer trong tiếng Việt

Spectrophotometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectrophotometer (Noun)

spɛktɹoʊfoʊtˈɑmɪtəɹ
spɛktɹoʊfoʊtˈɑmɪtəɹ
01

Thiết bị đo cường độ ánh sáng trong một phần của quang phổ, đặc biệt khi được truyền đi hoặc phát ra bởi các chất cụ thể.

An apparatus for measuring the intensity of light in a part of the spectrum especially as transmitted or emitted by particular substances.

Ví dụ

The spectrophotometer measures light intensity in social science experiments.

Máy quang phổ đo cường độ ánh sáng trong các thí nghiệm khoa học xã hội.

Many researchers do not use a spectrophotometer in their social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng máy quang phổ trong các nghiên cứu xã hội.

Can a spectrophotometer help us understand social interactions better?

Liệu máy quang phổ có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectrophotometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spectrophotometer

Không có idiom phù hợp